Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mining working

Hóa học & vật liệu

sự chế biến khoáng sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Minion

    / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ...
  • Miniphyric structure

    kiến trúc vi pofia,
  • Minipill

    / ´mini¸pil /, Danh từ: thuốc viên tránh thai,
  • Minipusher tug

    tàu đẩy kéo mini,
  • Minirecession

    đợt suy thoái nhỏ, tiều suy thoái, tiểu suy thoái,
  • Minis gene

    gen đẳng hiệu (có tác dụng giống nhau),
  • Miniscale

    Danh từ: cân tiểu ly,
  • Miniskirt

    / ´mini¸skə:t /, Danh từ: váy ngắn,
  • Minister

    / ´ministə /, Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (ngoại giao) công...
  • Minister of Agriculture

    bộ trưởng nông nghiệp,
  • Minister of Foreign Affairs

    bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng,
  • Minister of Trade and Industry

    bộ trưởng thương mại (và công nghiệp), bộ trưởng thương mại và công nghiệp,
  • Minister of Transport

    bộ trưởng bộ giao thông vận tải,
  • Minister of state

    bộ trưởng không bộ; quốc vụ khanh,
  • Ministerial

    Tính từ: (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) mục sư, Từ...
  • Ministerial order

    pháp lệnh nhà nước,
  • Ministrant

    / ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế,
  • Ministration

    / ¸minis´treiʃən /, Danh từ: sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc, thanks to the ministrations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top