- Từ điển Anh - Việt
Minister
Nghe phát âmMục lục |
/´ministə/
Thông dụng
Danh từ
Bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ)
(ngoại giao) công sứ
- minister plenipotentiary
- công sứ toàn quyền
Người thừa hành, người trợ thủ
(tôn giáo) mục sư
Động từ
( + to) chăm sóc; chăm nom
Làm mục sư
- a ministering angel person
- người giàu lòng nhân ái; nhà hảo tâm
hình thái từ
- V-ing: ministering
Chuyên ngành
Kinh tế
bộ trưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abbot , archbishop , archdeacon , bishop , chaplain , clergy , clergyperson , cleric , clerical , clerk , confessor , curate , deacon , dean , diocesan , divine , ecclesiastic , lecturer , missionary , monk , parson , pastor , preacher , prelate , priest , pulpiteer , rector , reverend , shepherd , vicar , administrator , agent , aide , ambassador , assistant , cabinet member , consul , delegate , diplomat , envoy , executive , legate , liaison , lieutenant , officeholder , official , plenipotentiary , premier , prime minister , secretary , churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman
verb
- accommodate , administer , aid , answer , attend , be solicitous of , cater to , cure , doctor , do for , foster , heal , nurse , pander , pander to , remedy , succor , take care of , tend , treat , wait on , watch over , agent , ambassador , attendant , chaplain , clergy , clergyman , clergywoman , cleric , divine , ecclesiastic , evangelist , father , officiate , padre , parson , pastor , preacher , priest , rabbi , reverend , serve
phrasal verb
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Minister of Agriculture
bộ trưởng nông nghiệp, -
Minister of Foreign Affairs
bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, -
Minister of Trade and Industry
bộ trưởng thương mại (và công nghiệp), bộ trưởng thương mại và công nghiệp, -
Minister of Transport
bộ trưởng bộ giao thông vận tải, -
Minister of state
bộ trưởng không bộ; quốc vụ khanh, -
Ministerial
Tính từ: (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) mục sư, Từ... -
Ministerial order
pháp lệnh nhà nước, -
Ministrant
/ ´ministrənt /, danh từ, người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe City
26 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemMammals I
445 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ