Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ministration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸minis´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
thanks to the ministrations of someone
nhờ có sự chăm sóc của ai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top