Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minor diameter

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường kính phụ

Giải thích EN: The diameter of a cylinder as measured from the root of a male (external) thread to the crest of a female (internal) thread.Giải thích VN: Đường kính của một xy lanh theo cách đo từ gốc của ren ngoài và mép của ren trong.

Ô tô

đường kính chân ren

Kỹ thuật chung

đường kính hiệu dụng
đường kính trong
minor diameter error
sai số đường kính trong
đường kính trung bình
đường kính vòng chia

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top