- Từ điển Anh - Việt
Minority
Nghe phát âmMục lục |
/mai´nɔriti/
Thông dụng
Danh từ
Phần ít; thiểu số
Tộc người thiểu số
- struggle of ethnic minorities
- cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số
Tuổi vị thành niên
Chuyên ngành
Xây dựng
thiểu số
Kỹ thuật chung
hạt tải phụ
Kinh tế
thiểu số
- minority control
- sự kiểm soát của thiểu số
- minority group
- nhóm thiểu số
- minority holding
- cổ quyền thiểu số
- minority interest
- bảo hộ thiểu số
- minority interest
- quyền lợi thiểu số
- minority interests
- cổ quyền thiểu số
- minority interests
- quyền lợi thiểu số
- minority investment
- đầu tư thiểu số
- minority protection
- các cổ đông thiểu số
- minority protection
- quyền lợi thiểu số
- minority shareholder
- cổ đông thiểu số
- minority shares
- cổ phiếu thiểu số
- minority stock
- cổ phần thiểu số
- minority union
- công đoàn phái thiểu số
- right of the minority shareholders
- quyền cổ đông thiểu số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- nonage , adolescence , group , immaturity , pupilage , youth
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Minority carrier
hạt dẫn thiểu số, phần tử tải thiểu số, hạt tải phụ, phần tử tải thứ yếu, -
Minority control
sự kiểm soát của thiểu số, -
Minority group
nhóm thiểu số, -
Minority holding
cổ quyền thiểu số, -
Minority interest
bảo hộ thiểu số, quyền lợi thiểu số, -
Minority interests
cổ quyền thiểu số, quyền lợi nhiều số, quyền lợi thiểu số, -
Minority investment
đầu tư thiểu số, -
Minority protection
các cổ đông thiểu số, quyền lợi thiểu số, -
Minority shareholder
cổ đông thiểu số, -
Minority shareholders
cổ đông nhỏ, -
Minority shares
cổ phiếu thiểu số, -
Minority stock
cổ phần thiểu số, -
Minority union
công đoàn phái thiểu số, -
Minotaur
/ ´mainətɔ: /, Danh từ: nhân ngư (thần thoại hy lạp), -
Minster
/ ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường, -
Minstrel
/ ´minstrəl /, Danh từ: (sử học) người hát rong (thời trung cổ), ( số nhiều) đoàn người hát... -
Minstrelsy
/ ´mistrəlsi /, Danh từ: nghệ thuật hát rong, những bài ca của đoàn người hát rong, Đoàn người... -
Mint
/ mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền,... -
Mint-sauce
/ ´mint¸sɔ:s /, danh từ, nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng), -
Mint coin
tiền đúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.