Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mint

Nghe phát âm


Mục lục

/mɪnt/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây bạc hà
a sprig of mint
một nhánh bạc hà
Kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint
Sở đúc tiền
(nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
a mint of documents
một nguồn tài liệu vô tận
a mint of money
một món tiền lớn
in mint condition
mới tinh; mới toanh

Ngoại động từ

Đúc (tiền)
(nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
to mint a new word
đặt ra một từ mới

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cây bạc hà
đúc tiền
mint mark
dấu hiệu xưởng đúc tiền
Royal Mint
Sở đúc tiền Hoàng gia
xưởng đúc tiền
mint mark
dấu hiệu xưởng đúc tiền

Nguồn khác

  • mint : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
excellent , first-class , fresh , intact , original , perfect , spanking-new , spick-and-span * , unblemished , undamaged , unmarred , untarnished , virgin
noun
boodle , bundle , fortune , heap , million , packet , pile , pot , roll , wad
verb
cast , construct , devise , fabricate , fashion , forge , invent , issue , make , make up , mold , monetize , produce , provide , punch , stamp , strike , think up

Từ trái nghĩa

adjective
ancient , damaged , imperfect , old , used

Xem thêm các từ khác

  • Mint-sauce

    / ´mint¸sɔ:s /, danh từ, nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng),
  • Mint coin

    tiền đúc,
  • Mint mark

    dấu hiệu xưởng đúc tiền,
  • Mint money

    giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
  • Mint money (to...)

    giàu lên nhanh, phát tài nhanh,
  • Mint oil

    dầu bạc hà,
  • Mint par of exchange

    bình giá ngoại hối, bình giá pháp định, ngang giá kim loại, ngang giá tiền tệ,
  • Mint ratio

    tỉ giá pháp định, tỷ giá bản vị,
  • Mint sauce

    nước sốt có bạc hà,
  • Mint state

    tình trạng tiền mới đúc, tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành),
  • Mintage

    / ´mintidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng)...
  • Mintage brassage

    giá thành của tiền đúc, thuế đúc tiền,
  • Minty

    / ´minti /, tính từ, có bạc hà, có mùi bạc hà,
  • Minuend

    / ´minju¸end /, Toán & tin: số bị trừ,
  • Minuet

    / ¸minju´et /, Danh từ: Điệu nhảy mơnuet, nhạc mơnuet,
  • Minumum

    tối thiểu cực tiểu,
  • Minumum visibile

    ngưỡng nhìn thấy,
  • Minus

    / 'mainəs /, Giới từ: trừ, dưới số không; âm, thiếu; không có, Tính từ:...
  • Minus (-)

    âm (-),
  • Minus acceleration

    gia tốc âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top