Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Minx

Nghe phát âm

Mục lục

/minks/

Thông dụng

Danh từ

Cô gái tinh ranh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coquette , flirt , hussy , jade , slut , woman

Xem thêm các từ khác

  • Mio-

    prefix chỉ 1 . giảm hay thu nhỏ lại 2. thô sơ,
  • Miocardia

    târn thu,
  • Miocene

    / ´maiə¸si:n /, Danh từ: (địa lý) thể mioxen, Hóa học & vật liệu:...
  • Miodidymus

    quái thai hai đầu dính chẩm,
  • Miogeosyncline

    địa máng ven,
  • Miolecithal

    có ít noãn hoàn,
  • Miolecithal ovum

    trứng ít noãn hoàng,
  • Mionectic

    thunhận oxi dưới mức trung bình,
  • Mioplasmia

    (sự) giảm lượng huyết tương,
  • Miopragia

    (sự) giảm năng,
  • Miopus

    quái thai hai đầu dính mặt thô sơ,
  • Miosis

    / mai´ousis /, Danh từ: (y học) tình trạng thu hẹp đồng tử, Y học:...
  • Miosphygmia

    (chứng) hụt mạch,
  • Miotic

    1. (thuộc) co đồng tử 2. tác nhân co đồng tử',
  • Miotic phase

    phagiảm phân,
  • Mira engine test (motor industry research association engine test)

    phép thử nghiệm động cơ của hiệp hội nghiên cứu công nghiệp động cơ,
  • Miracidium

    mao ấu trùng, ấu trùng có lông,
  • Miracle

    / ˈmɪrəkəl /, Danh từ: phép mầu, phép thần diệu, Điều thần diệu, điều huyền diệu, Điều...
  • Miracle-monger

    / ´mirəkl¸mʌηgə /, danh từ, kẻ bịp bợm, tên đại bịp,
  • Miracle drug

    Danh từ: thuốc tiên, Từ đồng nghĩa: noun, panacea , synthetic drug
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top