Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirage

Nghe phát âm

Mục lục

/mi´ra:ʒ/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) ảo ảnh
Ảo tưởng; ảo vọng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ảo tưởng
radio mirage
ảo tượng vô tuyến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
delusion , fantasy , hallucination , ignis fatuus , illusion , optical illusion , phantasm , phantasma , will-o'-the-wisp , corposant , deception , dream , fata morgana , vision

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top