Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mire

Nghe phát âm

Mục lục

/maiə/

Thông dụng

Danh từ

Bùn; vũng bùn
Bãi lầy
to drag someone through the mire/mud
bêu rếu ai, làm nhục ai
to stick (find oneself) in the mire/mud
lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy

Ngoại động từ

Vấy bùn, nhận vào bùn
Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

Chuyên ngành

Xây dựng

vũng bùn

Kỹ thuật chung

bùn
đầm lầy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bog , dirt , fen , glop , goo * , gunk , marsh , moss , mud , ooze * , quagmire , quicksand , slime * , swamp , marshland , morass , muskeg , quag , slough , swampland , wetland , muck , ooze , slop , sludge , slush
verb
bog down , cling , decelerate , detain , dirty , embroil , enmesh , ensnare , entangle , entrap , flounder , hang up , implicate , involve , retard , set back , sink , slow down , slow up , snare , soil , stick , tangle , trap , bemire , muck , mud , slush , bog , define , delay , fen , marsh , ooze , quag , slough , sludge , stall , swamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top