Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirk

Nghe phát âm

Mục lục

/mə:k/

Thông dụng

Như murk

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
murk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mirror

    / ˈmɪrər /, Danh từ: gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), Ngoại...
  • Mirror-coated lamp

    đèn mạ lớp phản chiếu,
  • Mirror-image

    Danh từ: hình phản chiếu,
  • Mirror-writing

    Danh từ: sự viết chữ ngược (theo hình phản chiếu của gương),
  • Mirror carp

    cá chép gương,
  • Mirror coating

    lớp mạ gương, lớp phủ gương,
  • Mirror drive

    ổ đĩa đối xứng gương,
  • Mirror effect

    hiệu ứng đối xứng gương, hiệu ứng gương,
  • Mirror extensometer

    cái đo độ giãn có gương,
  • Mirror finish

    sự đánh bóng như gương,
  • Mirror galvanometer

    điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim...
  • Mirror glass

    kính tráng gương,
  • Mirror hand

    bàn tay soi gương,
  • Mirror image

    ảnh gương, phép ánh xạ gương, Xây dựng: ảnh đối xứng gương, Điện...
  • Mirror image artifact

    những tín hiệu nhiễu dội lại và ảnh của nó xuất hiện ở ngoại biên đối với những mặt phản xạ lớn, kết quả là...
  • Mirror interferometer

    máy đo giao thoa phản xạ, máy đo giao thoa dạng gương,
  • Mirror iron

    gang gương,
  • Mirror lens

    thấu kính gương,
  • Mirror line

    đường đối xứng gương, trục đối xứng gương,
  • Mirror machine

    máy sử dụng phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top