Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirror

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmɪrər/

Thông dụng

Danh từ

Gương
(nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)

Ngoại động từ

Phản chiếu, phản ánh

Chuyên ngành

Toán & tin

đối xứng gương
mirror drive
ổ đĩa đối xứng gương
mirror effect
hiệu ứng đối xứng gương
mirror line
đường đối xứng gương
mirror line
trục đối xứng gương
mirror representation
biểu diễn đối xứng gương

Kỹ thuật chung

kính
driving mirror
kính chiếu hậu
exterior mirror
kính chiếu hậu ngoài
external mirror
kính chiếu hậu ngoài xe
inspection mirror
kính kiểm soát
mirror glass
kính tráng gương
mirror lens
thấu kính gương
mirror plate
kính gương
mirror plate
kính tấm
mirror reading
số đọc qua kính
mirror telescope
kính viễn vọng dùng gương
rear view mirror
kính chiếu hậu
reflex mirror
kính ngắm phản xạ
gương
adjustable rear-view mirror
gương điều chỉnh được
aerodynamic mirror
gương khí động học
anti-dazzle mirror
gương chống chói
anti-glare mirror
gương chống chói
camera with mirror reflex focusing
máy ảnh có gương phản xạ điều tiêu
cloud mirror
gương quan sát mây
concave mirror
gương lõm
conic mirror
gương hình nón
convex mirror
gương lồi
dichroic mirror
gương lưỡng chiết
dichroic mirror
gương lưỡng hướng sắc
dichroic mirror
gương lưỡng sắc
distorting mirror
gương gây méo ảnh
driving mirror
gương chiếu hậu
driving mirror
gương lái
driving mirror
gương nhìn sau
driving mirror
gương trong
eccentric mirror
gương ngoại tâm
electric mirror
gương chiếu hậu chỉnh điện
electromagnetic mirror
gương điện từ
electron mirror
gương điện tử
elliptical mirror
gương elip
field-reversed mirror reactor
lò phản ứng gương đảo trường
folding door mirror
gương gập được
fracture mirror
gương nứt
Fresnel double mirror
gương kép Fresnel
front confirmation mirror
gương căn xe phía trước
heat mirror
gương nhiệt
interior mirror
gương chiếu hậu
Lloyd's mirror
gương Lloyd
magnetic mirror
điểm gương
magnetic mirror
gương từ
mirror coating
lớp mạ gương
mirror coating
lớp phủ gương
mirror drive
ổ đĩa đối xứng gương
mirror effect
hiệu ứng đối xứng gương
mirror effect
hiệu ứng gương
mirror finish
sự đánh bóng như gương
mirror galvanometer
điện kế (có) gương
mirror galvanometer
điện kế có gương
mirror galvanometer
điện kế gương
mirror galvanometer
điện kế gương phản xạ
mirror glass
kính tráng gương
mirror image
ảnh (trong) gương
mirror image
ảnh đối xứng gương
mirror image
ảnh gương
mirror image
phép ánh xạ gương
mirror interferometer
máy đo giao thoa phản xạ, máy đo giao thoa dạng gương
mirror lens
thấu kính gương
mirror line
đường đối xứng gương
mirror line
trục đối xứng gương
mirror making
sự chế tạo gương
mirror margin
lề gương
mirror nuclei
hạt nhân gương
mirror nuclide
nuclit gương
mirror optics
quang học gương
mirror plate
kính gương
mirror reflection
sự phản xạ gương
mirror reflexion
sự phản xạ gương
mirror representation
biểu diễn đối xứng gương
mirror scale
thang đo có gương
mirror sextant
máy lục phân gương phẳng
mirror square
ê ke có gương
mirror square
ê ke gương phẳng
mirror square
ekê gương phẳng
mirror surface
mặt gương
mirror telescope
kính viễn vọng dùng gương
mirror transit circle
gương quay theo quỹ đạo vũ trụ
nodding mirror
gương chấn động
parabolic mirror
gương parabon
parabolic mirror, reflector
gương parabôn
parallax mirror
gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)
phase-conjugate mirror
gương liên hợp pha
plane mirror
gương phẳng
polygon mirror
gương đa giác
polygonal mirror
gương đa giác
power remote-control door mirror
gương điều khiển điện từ xa
quadrature mirror filter
bộ lọc gương vuông góc
Quadrature Mirror Filters (QMF)
các bộ lọc gương cầu phương
rear vision mirror
gương hậu
rear-view mirror
gương chiếu hậu
rear-view mirror
gương chiếu hậu bên trong
rear-view mirror
gương nhìn sau
reflecting mirror
gương phản xạ
reflecting mirror galvanometer
điện kế gương
reflecting mirror galvanometer
điện kế gương phản xạ
remote control door mirror
gương cửa điều khiển từ xa
reticulated mirror
gương có đường chữ thập (tàu vũ trụ)
revolving mirror
gương quay (dụng cụ đo)
road mirror
gương phản xạ (trên đường)
rotating mirror
gương quay
second surface mirror (SSM)
gương bề mặt thứ hai
see-through mirror
gương soi
see-through mirror
gương thật mặt
side mirror
gương mặt bên
side mirror
gương ngoài (phụ tùng)
side mirror
gương soi bên
spherical mirror
gương cầu
swing-up mirror
gương hất lên
tandem mirror
gương nối đôi
thermal control mirror
gương điều hòa nhiệt
two-way mirror
gương hai phía
ultraviolet mirror
gương tử ngoại
UV mirror
gương tử ngoại
vanity mirror
gương trang điểm (ở mặt trong tấm che nắng)
witch mirror
gương ma thuật
wobble mirror
gương chuyển động xoay chiều
X-Ray Multi Mirror Mission (XMM)
Truyền lan đa gương của tia X
gương chiếu hậu
electric mirror
gương chiếu hậu chỉnh điện
rear-view mirror
gương chiếu hậu bên trong
gương phản chiếu
parallax mirror
gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)
phản chiếu
mirror image
hình ảnh phản chiếu
mirror margins
lề phản chiếu
mirror plating
sự mạ lớp phản chiếu
mirror-coated lamp
đèn mạ lớp phản chiếu
parallax mirror
gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cheval glass , gaper , hand glass , imager , looking glass , pier glass , polished metal , reflector , seeing glass , speculum , beau ideal , example , exemplar , ideal , paradigm , pattern , standard , looking-glass
verb
act like , depict , double , echo , embody , emulate , epitomize , exemplify , follow , glass , illustrate , image , imitate , make like , mimic , personify , represent , show , simulate , symbolize , take off * , typify , parrot , reflect , repeat , ape , copy , exemplar , looking glass , model , reflection , speculum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top