Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirror scale

Đo lường & điều khiển

thang đo có gương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mirror searchlight

    đèn pha có gương,
  • Mirror sextant

    máy lục phân gương phẳng,
  • Mirror site

    site nhân bản,
  • Mirror speech

    chứng nói lái,
  • Mirror square

    ekê gương phẳng, ê ke có gương, ê ke gương phẳng,
  • Mirror stone

    đá mu-xco-vit h2kai3(si04)3,
  • Mirror surface

    mặt gương, mặt (nước), kính, gương,
  • Mirror telescope

    kính viễn vọng dùng gương,
  • Mirror transit circle

    gương quay theo quỹ đạo vũ trụ,
  • Mirror writing

    viết ngược,
  • Mirrored drives

    đĩa đã được nhân bản,
  • Mirrored pair

    cặp đối xứng gương,
  • Mirrored unit

    đơn vị đối xứng gương,
  • Mirroring

    phản chiếu, disk mirroring, sự phản chiếu đĩa, drive mirroring, sự phản chiếu đĩa
  • Mirth

    / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ...
  • Mirthful

    / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree...
  • Mirthfulness

    / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness...
  • Mirthless

    / ´mə:θlis /, tính từ, buồn rầu; rầu rĩ,
  • Mirthlessness

    / ´mə:θlisnis /, danh từ, sự buồn rầu; sự rầu rĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top