Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirror telescope

Nghe phát âm

Điện lạnh

kính viễn vọng dùng gương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mirror transit circle

    gương quay theo quỹ đạo vũ trụ,
  • Mirror writing

    viết ngược,
  • Mirrored drives

    đĩa đã được nhân bản,
  • Mirrored pair

    cặp đối xứng gương,
  • Mirrored unit

    đơn vị đối xứng gương,
  • Mirroring

    phản chiếu, disk mirroring, sự phản chiếu đĩa, drive mirroring, sự phản chiếu đĩa
  • Mirth

    / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ...
  • Mirthful

    / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree...
  • Mirthfulness

    / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness...
  • Mirthless

    / ´mə:θlis /, tính từ, buồn rầu; rầu rĩ,
  • Mirthlessness

    / ´mə:θlisnis /, danh từ, sự buồn rầu; sự rầu rĩ,
  • Miry

    / ´maiəri /, tính từ, lầy bùn; lầy lội, Đê tiện, bẩn thỉu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Mis-action

    hành vi sai sót, lỡ lời, lãng quên,
  • Mis-citation

    Danh từ: sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch,
  • Misaddress

    / ¸misə´dres /, Ngoại động từ: viết sai địa chỉ (thư),
  • Misadjustment

    / ¸misə´dʒʌstmənt /, Danh từ: sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp, Kỹ...
  • Misadministration

    quản lý sai, sự quản trị kém,
  • Misadventure

    / ¸misə´dventʃə /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết...
  • Misadvise

    / ¸misəd´vais /, ngoại động từ, khuyên sai, cố vấn sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top