Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mirror transit circle

Kỹ thuật chung

gương quay theo quỹ đạo vũ trụ

Giải thích EN: A plane mirror that is mounted on a horizontal east-west axis, attached to a large circle, and calibrated to determine the mirror's position such that light from a star can be reflected into fixed horizontal telescopes pointed due north and south.Giải thích VN: Một tấm gương phẳng lắp trên trục ngang đông tây, gương được gắn vào một vòng trong lớn, ở một vị trí sao cho ánh sáng từ ngôi sao có thể phản chiếu vào các kĩnh thiên văn hướng về phía bắn và phía nam.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mirror writing

    viết ngược,
  • Mirrored drives

    đĩa đã được nhân bản,
  • Mirrored pair

    cặp đối xứng gương,
  • Mirrored unit

    đơn vị đối xứng gương,
  • Mirroring

    phản chiếu, disk mirroring, sự phản chiếu đĩa, drive mirroring, sự phản chiếu đĩa
  • Mirth

    / mə:θ /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn, Từ...
  • Mirthful

    / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree...
  • Mirthfulness

    / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness...
  • Mirthless

    / ´mə:θlis /, tính từ, buồn rầu; rầu rĩ,
  • Mirthlessness

    / ´mə:θlisnis /, danh từ, sự buồn rầu; sự rầu rĩ,
  • Miry

    / ´maiəri /, tính từ, lầy bùn; lầy lội, Đê tiện, bẩn thỉu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Mis-action

    hành vi sai sót, lỡ lời, lãng quên,
  • Mis-citation

    Danh từ: sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch,
  • Misaddress

    / ¸misə´dres /, Ngoại động từ: viết sai địa chỉ (thư),
  • Misadjustment

    / ¸misə´dʒʌstmənt /, Danh từ: sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp, Kỹ...
  • Misadministration

    quản lý sai, sự quản trị kém,
  • Misadventure

    / ¸misə´dventʃə /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết...
  • Misadvise

    / ¸misəd´vais /, ngoại động từ, khuyên sai, cố vấn sai,
  • Misalightment

    độ lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top