- Từ điển Anh - Việt
Mirth
Nghe phát âmMục lục |
/mə:θ/
Thông dụng
Danh từ
Sự vui vẻ, sự vui đùa, sự cười đùa, sự nô giỡn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement , cheer , cheerfulness , convulsions , entertainment , festivity , frivolity , frolic , fun , gaiety , gladness , glee , happiness , hilarity , hysteria , hysterics , jocularity , jocundity , jollity , joviality , joyousness , kicks , laughs , laughter , levity , lightheartedness , merriment , merrymaking , pleasure , rejoicing , revelry , sport , whoopee , blitheness , blithesomeness , gleefulness , jocoseness , jocosity , jolliness , merriness , mirthfulness , delight , gayety , joy , playfulness , spleen
Từ trái nghĩa
noun
- blues , depression , distress , sadness , unhappiness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mirthful
/ ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree... -
Mirthfulness
/ ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness... -
Mirthless
/ ´mə:θlis /, tính từ, buồn rầu; rầu rĩ, -
Mirthlessness
/ ´mə:θlisnis /, danh từ, sự buồn rầu; sự rầu rĩ, -
Miry
/ ´maiəri /, tính từ, lầy bùn; lầy lội, Đê tiện, bẩn thỉu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:... -
Mis-action
hành vi sai sót, lỡ lời, lãng quên, -
Mis-citation
Danh từ: sự/lời viện dẫn bị bóp méo/bị sai lệch, -
Misaddress
/ ¸misə´dres /, Ngoại động từ: viết sai địa chỉ (thư), -
Misadjustment
/ ¸misə´dʒʌstmənt /, Danh từ: sự điều chỉnh/lắp đặt không đúng/không khớp, Kỹ... -
Misadministration
quản lý sai, sự quản trị kém, -
Misadventure
/ ¸misə´dventʃə /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, (pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết... -
Misadvise
/ ¸misəd´vais /, ngoại động từ, khuyên sai, cố vấn sai, -
Misalightment
độ lệch, -
Misalign
chệch, không trùng, lệch trục, -
Misaligned
/ ¸misə´laind /, Kỹ thuật chung: không đồng tâm, không đồng trục, không thẳng hàng, -
Misalignment
/ ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ... -
Misalliance
/ ¸misə´laiəns /, Danh từ: sự kết hôn không tương xứng; hôn nhân không môn đăng hộ đối, -
Misandria
chứng ghét đàn ông, -
Misanthrope
/ ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Misanthropia
(chứng) ghét nhân loại, yếm thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.