Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misadventure

Nghe phát âm

Mục lục

/¸misə´dventʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự rủi ro, sự bất hạnh
(pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accident , adversity , bad break , blunder , calamity , casualty , cataclysm , catastrophe , debacle , disaster , error , failure , faux pas , ill fortune , lapse , mischance , misfortune , reverse , setback , slip , tragedy , woe , contretemps , mishap , blow , boner

Từ trái nghĩa

noun
blessing , good fortune , good luck , success , triumph

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misadvise

    / ¸misəd´vais /, ngoại động từ, khuyên sai, cố vấn sai,
  • Misalightment

    độ lệch,
  • Misalign

    chệch, không trùng, lệch trục,
  • Misaligned

    / ¸misə´laind /, Kỹ thuật chung: không đồng tâm, không đồng trục, không thẳng hàng,
  • Misalignment

    / ¸misə´lainmənt /, Điện lạnh: sự xếp sai, Kỹ thuật chung: độ...
  • Misalliance

    / ¸misə´laiəns /, Danh từ: sự kết hôn không tương xứng; hôn nhân không môn đăng hộ đối,
  • Misandria

    chứng ghét đàn ông,
  • Misanthrope

    / ´misən¸θroup /, Danh từ: kẻ ghét người, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Misanthropia

    (chứng) ghét nhân loại, yếm thế,
  • Misanthropic

    / ¸misən´θrɔpik /, Tính từ: ghét người, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Misanthropical

    / ¸misən´θrɔpikl /, như misanthropic,
  • Misanthropy

    / mis´ænθrəpi /, danh từ, tính ghét người, lòng ghét người,
  • Misapplication

    / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation...
  • Misapply

    / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Misapprehend

    / ¸misæpri´hend /, Ngoại động từ: hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Misapprehension

    / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression...
  • Misappropriate

    / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ...
  • Misappropriation

    / ¸misə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô, Kinh...
  • Misarrange

    Ngoại động từ: sắp xếp sai,
  • Misarrangement

    / ¸misə´reindʒmənt /, sự bố trí sai, sự lắp đặt sai, sự bố trí sai, sự sắp đặt sai, danh từ, sự sắp xếp sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top