Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misapprehend

Nghe phát âm

Mục lục

/¸misæpri´hend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hiểu sai, hiểu lầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blunder , confuse , err , misconceive , misconstrue , misinterpret , misread , miss , mistake , misunderstand

Từ trái nghĩa

verb
apprehend , comprehend , understand

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • Misapprehension

    / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression...
  • Misappropriate

    / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ...
  • Misappropriation

    / ¸misə¸proupri´eiʃən /, Danh từ: sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô, Kinh...
  • Misarrange

    Ngoại động từ: sắp xếp sai,
  • Misarrangement

    / ¸misə´reindʒmənt /, sự bố trí sai, sự lắp đặt sai, sự bố trí sai, sự sắp đặt sai, danh từ, sự sắp xếp sai,
  • Misbecame

    thì quá khứ của misbecome,
  • Misbecome

    / ¸misbi´kʌm /, ngoại động từ, không thích hợp, không xứng,
  • Misbecoming

    / ¸misbi´kʌmiη /, tính từ, khó coi, không thích hợp, không xứng,
  • Misbegotten

    / ¸misbi´gɔtən /, Tính từ: thiếu chín chắn, (nói về đứa con) không chính thức; hoang, Đê tiện;...
  • Misbehave

    / ¸misbi´heiv /, Động từ: cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top