Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miscalculation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸miskælkju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tính sai, sự tính nhầm

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) tính sai

Kỹ thuật chung

sự tính sai

Kinh tế

cộng lầm
đếm nhầm
sự đếm nhầm
sự cộng nhầm
sự tính nhầm
sự tính sai
tính nhầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
misestimate , misestimation , misjudgment , misreckoning

Xem thêm các từ khác

  • Miscall

    / ¸mis´kɔ:l /, Ngoại động từ: gọi nhầm tên, gọi sai tên,
  • Miscarriage

    / mis´kæridʒ /, Danh từ: sự sai, sự sai lầm, sự thất bại (kế hoạch...), sự thất lạc (thư...
  • Miscarriage of goods

    sự thất lạc hàng hóa,
  • Miscarry

    / mis´kæri /, Nội động từ: sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai,...
  • Miscast

    / ¸mis´ka:st /, Ngoại động từ: chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch), phân công (diễn...
  • Miscasting

    / ¸mis´ka:stiη /, danh từ, sự chọn các vai không thích hợp, sự cộng sai (các khoản chi thu),
  • Miscegenation

    / ¸misidʒi´neiʃən /, Danh từ: hôn nhân khác chủng tộc (da đen với da trắng chẳng hạn...), sự...
  • Miscegenetic

    Tính từ: (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc,
  • Miscellanea

    / ¸misə´leiniə /, Danh từ số nhiều: mớ tài liệu giấy tờ hỗn độn,
  • Miscellaneity

    Danh từ: tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp,
  • Miscellaneous

    / ˌmɪsəˈleɪniəs /, Tính từ: tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh, có nhiều đặc tính khác nhau,...
  • Miscellaneous ACM

    acm pha tạp, thành phần, bộ phận hay vật cố định cấu trúc và vật liệu xây dựng nội thất có chứa amiăng, như gạch...
  • Miscellaneous account

    tài khoản tạp hạng,
  • Miscellaneous allowance

    trợ cấp linh tinh,
  • Miscellaneous articles

    tạp phẩm,
  • Miscellaneous assets

    tài sản tạp hạng,
  • Miscellaneous business

    công việc linh tinh, tạp vụ,
  • Miscellaneous cargo

    hàng chở các loại,
  • Miscellaneous data record (MDR)

    bản ghi dữ liệu phụ, bản ghi dữ liệu tạp,
  • Miscellaneous data recording (MDR)

    sự ghi dữ liệu hỗn tạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top