- Từ điển Anh - Việt
Miscarriage
Nghe phát âmMục lục |
/mis´kæridʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự sai, sự sai lầm
Sự thất bại (kế hoạch...)
Sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
Sự sẩy thai
Chuyên ngành
Y học
sảy thai
Kinh tế
chở lầm
chuyên chở nhầm lẫn
để thất lạc (thư từ, hàng hóa...)
sai lầm sai trái
sự chở lầm
sự để thất lạc
sự sai lầm
thất lạc trong chuyên chở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abortion , botch , breakdown , defeat , error , interruption , malfunction , misadventure , mischance , misfire , mishap , miss , mistake , nonsuccess , perversion , undoing , failure , frustration , misdeed , mismanagement , spontaneous abortion
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Miscarriage of goods
sự thất lạc hàng hóa, -
Miscarry
/ mis´kæri /, Nội động từ: sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai,... -
Miscast
/ ¸mis´ka:st /, Ngoại động từ: chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch), phân công (diễn... -
Miscasting
/ ¸mis´ka:stiη /, danh từ, sự chọn các vai không thích hợp, sự cộng sai (các khoản chi thu), -
Miscegenation
/ ¸misidʒi´neiʃən /, Danh từ: hôn nhân khác chủng tộc (da đen với da trắng chẳng hạn...), sự... -
Miscegenetic
Tính từ: (thuộc) hôn nhân khác chủng tộc, -
Miscellanea
/ ¸misə´leiniə /, Danh từ số nhiều: mớ tài liệu giấy tờ hỗn độn, -
Miscellaneity
Danh từ: tính chất pha tạp, tính chất hỗn hợp, -
Miscellaneous
/ ˌmɪsəˈleɪniəs /, Tính từ: tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh, có nhiều đặc tính khác nhau,... -
Miscellaneous ACM
acm pha tạp, thành phần, bộ phận hay vật cố định cấu trúc và vật liệu xây dựng nội thất có chứa amiăng, như gạch... -
Miscellaneous account
tài khoản tạp hạng, -
Miscellaneous allowance
trợ cấp linh tinh, -
Miscellaneous articles
tạp phẩm, -
Miscellaneous assets
tài sản tạp hạng, -
Miscellaneous business
công việc linh tinh, tạp vụ, -
Miscellaneous cargo
hàng chở các loại, -
Miscellaneous data record (MDR)
bản ghi dữ liệu phụ, bản ghi dữ liệu tạp, -
Miscellaneous data recording (MDR)
sự ghi dữ liệu hỗn tạp, -
Miscellaneous expense
phụ phí, chi tiêu vặt, phụ phí, -
Miscellaneous expenses
chi phí linh tinh, tạp phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.