Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miscarriage

Nghe phát âm

Mục lục

/mis´kæridʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự sai, sự sai lầm
a miscarriage of justice
một vụ án xử sai; một vụ án xử oan
Sự thất bại (kế hoạch...)
Sự thất lạc (thư từ, hàng hoá)
miscarriage of goods
sự thất lạc hàng hoá
Sự sẩy thai

Chuyên ngành

Y học

sảy thai

Kinh tế

chở lầm
chuyên chở nhầm lẫn
để thất lạc (thư từ, hàng hóa...)
sai lầm sai trái
sự chở lầm
sự để thất lạc
sự sai lầm
thất lạc trong chuyên chở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abortion , botch , breakdown , defeat , error , interruption , malfunction , misadventure , mischance , misfire , mishap , miss , mistake , nonsuccess , perversion , undoing , failure , frustration , misdeed , mismanagement , spontaneous abortion

Từ trái nghĩa

noun
carriage , success

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top