Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miscarry

Nghe phát âm

Mục lục

/mis´kæri/

Thông dụng

Nội động từ

Sai, sai lầm
Thất bại
Thất lạc (thư từ, hàng hoá)
Sẩy thai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abort , slip , misfire , miss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top