Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Mischievousness

    / ´mistʃivəsnis /, danh từ, tính ác, tính hiểm độc, tính có hại, tính tinh nghịch, tính tinh quái, Từ...
  • Miscibility

    / ¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp, Hóa...
  • Miscibility gap

    khe hỗn hợp, không hòa trộn, sự không hòa trộn,
  • Miscibility pressure

    áp suất trộn,
  • Miscibility test

    sự thử hỗn hợp,
  • Miscible

    / ´misibl /, Tính từ: ( + with) có thể trộn lẫn với, có thể hỗn hợp với, Điện...
  • Miscible Liquid

    chất lỏng có thể hoà lẫn, hai hay nhiều chất lỏng có thể được trộn lẫn và sẽ giữ trạng thái trộn lẫn trong điều...
  • Miscible oil

    dầu hòa trộn được,
  • Miscible solvent

    dung môi trộn lẫn được,
  • Miscible substance

    chất trộn lẫn được,
  • Misclosure

    khớp [sự không khớp], sai số khép, absolute misclosure, sai số khép tuyệt đối, average misclosure, sai số khép trung bình, circuit...
  • Misconceive

    / ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ...
  • Misconception

    / ¸miskən´sepʃən /, Danh từ: sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai, Từ...
  • Misconduct

    / mis´kɔndʌkt /, Danh từ: Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự...
  • Misconnection

    / ¸miskə´nekʃən /, Xây dựng: sự nối lệch,
  • Misconstruction

    / ¸miskəns´trʌkʃən /, Danh từ: sự hiểu sai, sự giải thích sai, Kinh tế:...
  • Misconstrue

    / ¸miskən´stru: /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...), Từ...
  • Miscopy

    Ngoại động từ: chép sai,
  • Miscount

    / ¸mis´kaunt /, Danh từ: sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu), Động từ:...
  • Miscount error

    tính nhầm, tính toán sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top