Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Misconduct

    / mis´kɔndʌkt /, Danh từ: Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự...
  • Misconnection

    / ¸miskə´nekʃən /, Xây dựng: sự nối lệch,
  • Misconstruction

    / ¸miskəns´trʌkʃən /, Danh từ: sự hiểu sai, sự giải thích sai, Kinh tế:...
  • Misconstrue

    / ¸miskən´stru: /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai (ý, lời...), Từ...
  • Miscopy

    Ngoại động từ: chép sai,
  • Miscount

    / ¸mis´kaunt /, Danh từ: sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu), Động từ:...
  • Miscount error

    tính nhầm, tính toán sai,
  • Miscreance

    / ´miskriəns /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ( (cũng) miscreance),
  • Miscreancy

    Danh từ: tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance,
  • Miscreant

    / ´miskriənt /, Tính từ: vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng,...
  • Miscreated

    / ¸miskri´eitid /, tính từ, méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng),
  • Miscreation

    / ¸miskri´eiʃən /, danh từ, sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái, người kỳ quái; vật kỳ quái,
  • Miscue

    / ¸mis´kju: /, Danh từ: sự đánh trượt (đánh bi-a), (thông tục) sự sai lầm; lỗi lầm, Nội...
  • Misdate

    / ¸mis´deit /, Ngoại động từ: ghi sai ngày tháng, Kinh tế: đề nhầm...
  • Misdating

    sự đề nhầm ngày,
  • Misdeal

    / ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt:...
  • Misdealer

    Danh từ: người chia bài sai, người chia lộn bài,
  • Misdealing

    / ¸mis´di:liη /, danh từ, hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc,
  • Misdecribe

    sự miêu tả sai, thuật sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top