Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misdate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸mis´deit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ghi sai ngày tháng

Chuyên ngành

Kinh tế

đề nhầm ngày
ghi ngày sai
sự giải thích sai
sự hiểu sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Misdating

    sự đề nhầm ngày,
  • Misdeal

    / ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt:...
  • Misdealer

    Danh từ: người chia bài sai, người chia lộn bài,
  • Misdealing

    / ¸mis´di:liη /, danh từ, hành động bất chính, cách xử sụ vô nguyên tắc,
  • Misdecribe

    sự miêu tả sai, thuật sai,
  • Misdeed

    / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa:...
  • Misdelivery

    giao hàng nhầm, giao không đúng người nhận, giao nhầm,
  • Misdemeanant

    Danh từ: kẻ phạm tội nhẹ; kẻ phạm khinh tội,
  • Misdemeanor

    như misdemeanour, hành động xằng bậy, tội nhẹ,
  • Misdemeanour

    / ¸misdi´mi:nə /, Danh từ: (pháp lý) tội nhẹ; khinh tội, hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu,
  • Misdescribe

    Ngoại động từ: tả sai, miêu tả không đúng,
  • Misdescription

    Danh từ: sự tả sai, sự miêu tả không đúng, sự mạo danh, sự miêu tả sai, thuật sai,
  • Misdiagnosis

    Danh từ: sự chẩn đoán sai (bệnh),
  • Misdial

    Động từ (như) absol: quay sai số (điện thoại),
  • Misdialed Trunk Prefix (MPR)

    số mào đầu trung kế bị quay nhầm,
  • Misdid

    quá khứ của misdo,
  • Misdirect

    / ¸misdi´rekt /, Ngoại động từ: chỉ dẫn sai; hướng sai, ghi sai địa chỉ (thư từ, kiện hàng...),...
  • Misdirected call

    cuộc gọi định hướng sai,
  • Misdirection

    / ¸misdi´rekʃən /, Danh từ: sự chỉ dẫn sai, sự hướng dẫn sai, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top