Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misfit

Nghe phát âm

Mục lục

/´mis¸fit/

Thông dụng

Danh từ

Quần áo không vừa
(nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh

Động từ

Không vừa, không xứng, không thích hợp

Chuyên ngành

Xây dựng

sự không tương hợp, sự không khớp

Cơ - Điện tử

Sự không khớp, sự không tương hợp

Kỹ thuật chung

luyện không tốt
nấu không hợp
sự chỉnh sai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beatnik * , bohemian * , different breed , dissenter , dissident , dropout , eccentric , fish out of water * , freak * , individualist , lone wolf , loser , oddball , odd man out , offbeat , outsider , weirdo *

Xem thêm các từ khác

  • Misfit river

    sông không hợp dòng,
  • Misfortune

    / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành...
  • Misfortunes never come alone (singly)

    Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Misgive

    / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's...
  • Misgiving

    / mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ...
  • Misgovern

    / ¸mis´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị tồi, quản lý tồi,
  • Misgovernment

    / ¸mis´gʌvənmənt /, danh từ, sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi,
  • Misgrowth

    Danh từ: cục u, cục bướu,
  • Misguidance

    / ¸mis´gaidəns /, danh từ, sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy,
  • Misguide

    / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ...
  • Misguided

    / ,mis'gai.did /, Tính từ: bị lạc đường, bị lừa dối,
  • Misguidelly

    Phó từ: bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường, bị xui làm bậy,
  • Mishandle

    / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết...
  • Mishandling

    / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage ,...
  • Mishap

    / ´mishæp /, Danh từ: việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh, Kỹ...
  • Mishear

    / ¸mis´hiə /, Ngoại động từ, .misheard:, ' mis'h”:d, nghe lầm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top