- Từ điển Anh - Việt
Misfortune
Nghe phát âmMục lục |
/mis'fɔ:tʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự rủi ro, sự bất hạnh
Điều không may, điều hoạ
Thành ngữ
misfortunes never come alone (singly)
- hoạ vô đơn chí
good watch prevents misfortune
- cẩn tắc vô ưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , adversity , affliction , annoyance , anxiety , bad break , bad luck , bad news , blow , burden , calamity , casualty , cataclysm , catastrophe , contretemps , cross , crunch , debacle , disadvantage , disappointment , discomfort , dole , failure , hard luck , hardship , harm , inconvenience , infelicity , loss , misadventure , mischance , misery , mishap , nuisance , reverse , rotten luck , setback , tough luck , tragedy , trial , tribulation , trouble , unluck , unpleasantness , visitation , worry , haplessness , unfortunateness , unluckiness , untowardness , ambsace , bereavement , curse , disaster , frustration , holocaust , woe
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Misfortunes never come alone (singly)
Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí -
Misgive
/ mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's... -
Misgiving
/ mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ... -
Misgovern
/ ¸mis´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị tồi, quản lý tồi, -
Misgovernment
/ ¸mis´gʌvənmənt /, danh từ, sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi, -
Misgrowth
Danh từ: cục u, cục bướu, -
Misguidance
/ ¸mis´gaidəns /, danh từ, sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy, -
Misguide
/ ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ... -
Misguided
/ ,mis'gai.did /, Tính từ: bị lạc đường, bị lừa dối, -
Misguidelly
Phó từ: bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường, bị xui làm bậy, -
Mishandle
/ ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết... -
Mishandling
/ ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage ,... -
Mishap
/ ´mishæp /, Danh từ: việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh, Kỹ... -
Mishear
/ ¸mis´hiə /, Ngoại động từ, .misheard:, ' mis'h”:d, nghe lầm -
Mishit
/ ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ:... -
Mishmash
Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.