Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Misfortunes never come alone (singly)

    Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Misgive

    / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's...
  • Misgiving

    / mis´giviη /, Danh từ: nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ, Từ...
  • Misgovern

    / ¸mis´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị tồi, quản lý tồi,
  • Misgovernment

    / ¸mis´gʌvənmənt /, danh từ, sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi,
  • Misgrowth

    Danh từ: cục u, cục bướu,
  • Misguidance

    / ¸mis´gaidəns /, danh từ, sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy,
  • Misguide

    / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ...
  • Misguided

    / ,mis'gai.did /, Tính từ: bị lạc đường, bị lừa dối,
  • Misguidelly

    Phó từ: bị hướng dẫn sai; bị làm lạc đường, bị xui làm bậy,
  • Mishandle

    / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết...
  • Mishandling

    / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage ,...
  • Mishap

    / ´mishæp /, Danh từ: việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh, Kỹ...
  • Mishear

    / ¸mis´hiə /, Ngoại động từ, .misheard:, ' mis'h”:d, nghe lầm
  • Mishit

    / ´mis¸hit /, Ngoại động từ: ném (một quả bóng) một cách tồi, Danh từ:...
  • Mishmash

    Danh từ: mớ hỗn độn, mớ lộn xộn; đống tạp nhạp, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top