Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Misled

Nghe phát âm
/mis'led/

Thông dụng

Xem mislead


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mislike

    / mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ:...
  • Mislocate

    Ngoại động từ: Đặt không đúng chỗ,
  • Mislocation

    Danh từ: sự đặt không đúng chỗ,
  • Mismachine

    gia công sai,
  • Mismachined

    (adj) bị sai lệch khi gia công, được gia công không tốt, bị sai lệch khi gia công,
  • Mismanage

    / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa:...
  • Mismanagement

    / ¸mis´mænidʒmənt /, Danh từ: sự quản lý tồi, Kinh tế: quản lý...
  • Mismanager

    / ¸mis´mænidʒə /, danh từ, người quản lý tồi,
  • Mismarriage

    Danh từ: cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc,
  • Mismatch

    / ¸mis´mætʃ /, Danh từ: sự ghép đôi không xứng, không phù hợp, trận thi đấu thể thao không...
  • Mismatch factor

    năng suất phản xạ, hệ số chuyển tiếp, hệ số không thích ứng, hệ số phản xạ,
  • Mismatch unemployment

    thất nghiệp do không đương hợp, thất nghiệp do không tương hợp, thất nghiệp do không xứng hợp,
  • Mismatched

    / ¸mis´mætʃt /, không so khớp, không thích ứng,
  • Mismatching

    sự không khớp, sự không tương hợp, sự không tương hợp, sự không khớp,
  • Mismatching factor

    hệ số không khớp,
  • Mismeasure

    Ngoại động từ: Đo đạc, đo lường sai,
  • Misname

    / mis´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên sai, gọi tên không đúng,
  • Misnomer

    / mis´noumə /, Danh từ: sự nhầm tên, sự dùng từ sai, sự dùng thuật ngữ sai,
  • Miso-

    prefìx. chỉ ghét, sợ.,
  • Misocainia

    sợ cái mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top