Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Missing

Nghe phát âm

Mục lục

/´misiη/

Thông dụng

Tính từ

Vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
there is a spoon missing
thiếu mất một cái thìa

Danh từ

The missing (quân sự) những người mất tích

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự khuyết

Kỹ thuật chung

không đánh lửa
sự đứt quãng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astray , away , awol , disappeared , lacking , left behind , left out , lost , mislaid , misplaced , not present , nowhere to be found , omitted , removed , short , unaccounted for , wanting , gone , absent

Từ trái nghĩa

adjective
found , here , present

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top