- Từ điển Anh - Việt
Mistaken
Nghe phát âmMục lục |
/mis´teiken/
Thông dụng
Động tính từ quá khứ của .mistake
Tính từ
Sai lầm
Hiểu sai, hiểu lầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all wet , at fault , barking up wrong tree , confounded , confused , confused with , deceived , deluded , duped , erroneous , fallacious , false , faulty , fooled , ill-advised , illogical , inaccurate , inappropriate , misconstrued , misguided , misinformed , misinterpreting , misjudging , misled , misunderstanding , off base * , off track , tricked , unadvised , under wrong impression , unfounded , unreal , unsound , untrue , warranted , way off , wide of mark , wrongly identified , wrong number , incorrect , off , wrong , in error
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mistakenly
/ mis´teikənli /, trạng từ, một cách sai lầm, do nhầm lẫn, -
Mistakenness
/ mis´teikənnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự hiểu sai, sự hiểu lầm, -
Mistakes
sai lầm, -
Mistakingly
trạng từ, -
Mister
/ ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục);... -
Misterm
/ mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai, -
Mistful
Tính từ: mù sương, -
Mistime
/ ¸mis´taim /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: nói không đúng lúc, làm không... -
Mistiness
/ ´mistinis /, danh từ, tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch, -
Mistletoe
/ ´misəl¸tou /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm gửi, -
Mistral
/ ´mistrəl /, Danh từ: gió mixtran, -
Mistranslate
/ ¸mistræn´sleit /, Ngoại động từ: dịch sai, -
Mistranslation
/ ¸mistræns´leiʃən /, danh từ, sự dịch sai, bản dịch sai, -
Mistreat
/ mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Mistreatment
/ mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment... -
Mistress
/ 'mistris /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt),... -
Mistress-ship
Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ, -
Mistrial
/ mis´traiəl /, Danh từ: vụ xử án sai, Kinh tế: sự xét xử sai, vụ... -
Mistrust
/ ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.