Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Mistreatment

    / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment...
  • Mistress

    / 'mistris /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt),...
  • Mistress-ship

    Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ,
  • Mistrial

    / mis´traiəl /, Danh từ: vụ xử án sai, Kinh tế: sự xét xử sai, vụ...
  • Mistrust

    / ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ...
  • Mistruster

    Danh từ: người không tin, người nghi ngờ,
  • Mistrustful

    / ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng...
  • Mistrustfulness

    / ¸mis´trʌstfulnis /, danh từ, sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi,
  • Mistune

    Ngoại động từ: hát/chơi nhạc sai giọng, (nhạc cụ) lam mất điều hưởng,
  • Mistura

    Danh từ: hợp dịch, thuốc nước, Y học: hợp dịch. hỗn dịch,
  • Misty

    / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng...
  • Misty-eyed

    / ´misti¸aid /, tính từ, uỷ mị, sướt mướt,
  • Misunderstand

    / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình...
  • Misunderstanding

    / ¸misʌndə´stændiη /, Danh từ: sự hiểu lầm, sự bất hoà, Từ đồng...
  • Misunderstandingly

    Phó từ: do hiểu lầm, hiểu lầm, do bất hoà, bất hoà,
  • Misusage

    / 'mis'ju:zidʤ /, Danh từ: sự dùng sai, sự lạm dụng, sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi,...
  • Misuse

    / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage...
  • Misuse of authority

    sự lạm quyền,
  • Misuse of funds

    sự lạm tiêu, biển thủ tiền quỹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top