Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Miter board

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dưỡng để cắt mộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Miter box

    hộp cắt mộng, dưỡng để cắt mộng,
  • Miter box saw

    cưa hộp ni tấc,
  • Miter cut

    sự cắt vát chéo,
  • Miter cutter

    sự cắt xiên,
  • Miter gate

    cửa cống mộng vuông góc,
  • Miter gear

    bộ truyền côn có tỷ sốtruyền 1:1, bánh răng côn đỉnh vuông,
  • Miter joint

    mối ghép mộng vuông góc, khớp nối,
  • Miter return

    độ cong vát 45 độ,
  • Miter square

    ê ke 2 nhánh, ê ke góc, thước vuông để ghép mộng,
  • Miter wheel

    bánh răng côn, bánh răng nón,
  • Mitered

    nghiêng 45o, sự vát 45 độ,
  • Mitering machine

    máy cắt góc,
  • Mithramycin

    kháng sinh ngăn cản tăng trưởng của các tế bào ung thư,
  • Mithridate

    / ´miθri¸deit /, danh từ, thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ,
  • Mithridatic

    Tính từ: quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một),
  • Mithridatism

    / ´miθridei¸tizəm /, Danh từ: sự quen dần với thuốc độc, Y học:...
  • Mithridatize

    Ngoại động từ: làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một),
  • Miticidal

    diệt mạt,
  • Miticide

    tácnhân diệt ve, bét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top