Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mizzen

Nghe phát âm
/´mizən/

Thông dụng

Xem mizen


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mizzle

    / ´mizl /, danh từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, mưa phùn, mưa bụi, nội động từ, (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy...
  • Mizzle rain

    mưa bụi, mưa phùn,
  • Mizzonite

    mizonit,
  • Mks system

    hệ thống đơn vị mks (m =meter mét, k=kilogram kilogram, s = second giây),
  • Mksa system

    hệ thống đơn vị mksa (m=meter mét, k = kilogram kilogam, s = second giây, a = ampere ampe),
  • Ml (mililiter)

    một phần ngàn lít,
  • Ml (millilit)

    mililít,
  • Mld

    liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • Mlitt

    viết tắt, thạc sĩ văn chương ( master of letter),
  • Mlti-mode spectral method

    phương pháp phổ dạng phức,
  • Mm (middle marker)

    mốc vô tuyến chỉ chuẩn giữa đường băng,
  • Mm (millimeter)

    một phần ngàn mét,
  • Mmf (magnetomotive force)

    lực từ động, sức từ động,
  • Mmhg

    đơn vị áp suất bằng một millimet thủy ngân,
  • Mn (manganese)

    mangan,
  • Mna-controlled

    Tính từ: có người lái/điều khiển,
  • Mnay-headed

    Tính từ: có nhiều đầu, (khinh) quần chúng,
  • Mnemic

    1. (thuộc) trínhớ 2. (thuộc) làm dễ nhớ,
  • Mnemic theory

    (lý) thuyết trínhớ,
  • Mnemonic

    / ni:´mɔnik /, Tính từ: (thuộc) trí nhớ; giúp trí nhớ, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top