Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mobile crane

Mục lục

Cơ khí & công trình

cần trục tự hành

Xây dựng

cần trục ô tô
mobile crane with pile driver
máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
máy trục tự hành

Kỹ thuật chung

máy trục di động
boom and jib mobile crane
máy trục (di động) có tay với
rubber tired mobile crane
máy trục di động trên bánh lốp

Kinh tế

xe cẩu
xe nhấc hàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top