Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mock

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔk/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
to make a mock of someone
chế nhạo ai, chế giễu ai

Tính từ

Giả, bắt chước
mock modesty
khiêm tốn giả
mock battle
trận giả
mock velvet
nhung giả

Ngoại động từ

Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
Thách thức; xem khinh, coi thường
Lừa, lừa dối, đánh lừa
Nhại, giả làm

Nội động từ

( + at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

Chuyên ngành

Dệt may

sự làm giả

Kỹ thuật chung

giả
mô phỏng
sự bắt chước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apish * , bogus * , counterfeit , dummy , ersatz * , faked , false , feigned , forged , fraudulent , hokey * , imitation , imitative , make-believe , mimic , phony , pretended , pseudo * , put-on , quasi * , sham * , simulated , so-called * , spurious , substitute , unreal , manmade , synthetic
verb
buffoon , burlesque , caricature , chaff , deride , flout , hoot , insult , jape , jeer , kid , laugh at , make fun of , needle , parody , poke fun at , rally , rib * , scoff , scorn , show contempt , sneer , taunt , tease , thumb nose at , travesty , affect , ape , assume , counterfeit , ditto * , do , fake , feign , hoke , imitate , lampoon , mime , mirror , satirize , send up * , simulate , take off * , beguile , belie , betray , challenge , cheat , defeat , defy , delude , disappoint , double-cross * , dupe , elude , foil , fool , frustrate , juggle , let down * , mislead , sell out * , thwart , gibe , jest , laugh , scout , twit , mimic , artificial , balk , banter , copy , deceive , disregard , false , farce , fleer , imitation , jibe , joke , personate , ridicule , schout , sham , stimulated , tantalize
noun
burlesque , caricature , farce , parody , sham , travesty

Từ trái nghĩa

adjective
authentic , genuine , real
verb
flatter , praise , exalt , tell truth

Xem thêm các từ khác

  • Mock-heroic

    Tính từ: nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ),
  • Mock-turtle soup

    danh từ, xúp giả ba ba,
  • Mock-up

    / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình,...
  • Mock-up method of design

    phương pháp thiết kế theo mô hình,
  • Mock-up production shop

    phòng đặt mô hình,
  • Mock-up test

    sự thử trên mô hình,
  • Mock auction

    bán đấu giá lừa bịp, đấu giá cò mồi, sự bán đấu giá cả, sự bán đấu giá giả,
  • Mock cake

    bánh sợi giả,
  • Mock dominance

    tính trội giả,
  • Mock leather

    giả da, vải giả da,
  • Mock ore

    chì sunfua,
  • Mock purlin

    giả cầu phong, giả xà gồ, kèo mái hắt,
  • Mock rafter

    kèo mái hắt, kèo mái hắt,
  • Mocker

    / ´mɔkə /, Danh từ: người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm,...
  • Mockery

    / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều...
  • Mocking-bird

    / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • Mockingly

    / ´mɔkiηli /, phó từ, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu,
  • Mod

    / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Mod/ demod (modulator/ demodulator)

    bộ điều chế/bộ giải điều chế,
  • Modal

    / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top