Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mock cake

Nghe phát âm

Dệt may

bánh sợi giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mock dominance

    tính trội giả,
  • Mock leather

    giả da, vải giả da,
  • Mock ore

    chì sunfua,
  • Mock purlin

    giả cầu phong, giả xà gồ, kèo mái hắt,
  • Mock rafter

    kèo mái hắt, kèo mái hắt,
  • Mocker

    / ´mɔkə /, Danh từ: người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người nhại, người giả làm,...
  • Mockery

    / ´mɔkəri /, Danh từ: thói chế nhạo, sự nhạo báng, Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều...
  • Mocking-bird

    / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • Mockingly

    / ´mɔkiηli /, phó từ, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu,
  • Mod

    / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Mod/ demod (modulator/ demodulator)

    bộ điều chế/bộ giải điều chế,
  • Modal

    / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm...
  • Modal analysis

    phân tích phương thức,
  • Modal dialog

    đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • Modal dialog box

    hộp đối thoại theo chế độ, hộp đối thoại theo kiểu,
  • Modal logic

    lôgic mốt,
  • Modal notes

    nốt điệu thức,
  • Modal operator

    toán tử cách thức,
  • Modal pop-up

    bật lên theo chế độ,
  • Modal split

    sự phân chia phương thức vận tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top