Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mod/ demod (modulator/ demodulator)

Toán & tin

bộ điều chế/bộ giải điều chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Modal

    / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm...
  • Modal analysis

    phân tích phương thức,
  • Modal dialog

    đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • Modal dialog box

    hộp đối thoại theo chế độ, hộp đối thoại theo kiểu,
  • Modal logic

    lôgic mốt,
  • Modal notes

    nốt điệu thức,
  • Modal operator

    toán tử cách thức,
  • Modal pop-up

    bật lên theo chế độ,
  • Modal split

    sự phân chia phương thức vận tải,
  • Modal system

    hệ thống mốt,
  • Modal value

    giá trị mốt,
  • Modality

    / mou´dæliti /, Danh từ: thể thức, phương thức, Toán & tin: (toán...
  • Modderite

    mođerit,
  • Mode

    / moud /, Danh từ: cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối,...
  • Mode-locked laser

    laze khóa kiểu,
  • Mode Addition Flag (MAF)

    cờ "bổ sung phương thức",
  • Mode analysis

    phân tích trên mô hình,
  • Mode calibration process

    quá trình kiểm định mô hình,
  • Mode change

    sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ,
  • Mode conversion

    sự biến đổi kiểu, sự chuyển đổi kiểu, sự chuyển đổi phương thức, sự chuyển đổi chế độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top