Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Model scaling

Xây dựng

tỷ lệ mô hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Model statement

    câu lệnh mẫu,
  • Model stock

    hàng trữ tiêu chuẩn, tồn kho tiêu chuẩn,
  • Model strip

    chi tiết (nối) dài,
  • Model symbol

    ký hiệu mô hình,
  • Model test

    sự thử điển hình, sự thử trên mô hình, sự thử mẫu (đóng tàu), thực nghiệm trên mô hình, sự thí nghiệm mô hình, thí...
  • Model testing

    thí nghiệm trên mô hình,
  • Model theory

    lý thuyết mẫu, lý thuyết mô hình,
  • Model trial

    sự thử trên mô hình, sự thử trên mô hình, thí nghiệm trên mô hình,
  • Model triangulation

    tăng dày tam giác ảnh trên mô hình,
  • Model year (MY)

    năm ra kiểu xe mới,
  • Modeless dialog

    đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
  • Modeless dialog box

    hộp đối thoại không theo kiểu,
  • Modeling

    sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông...
  • Modeling methodology

    phương pháp theo mẫu,
  • Modeller

    / ´mɔdələ /, Danh từ: người làm mẫu vật, người làm mô hình, người làm khuôn tượng,
  • Modelling

    / ´mɔdəliη /, Danh từ: nghệ thuật làm mẫu vật, nghệ thuật làm mô hình, nghệ thuật làm khuôn...
  • Modelling coordinates

    phối hợp mô hình hóa,
  • Modelling program

    chương trình mô hình hóa,
  • Modelling transformation

    chuyển đổi mô hình hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top