Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modeling

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự đắp tượng

Kỹ thuật chung

mô hình hóa
Business and information Modeling (BIM)
mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh
Conceptual Modeling Language (CML)
ngôn ngữ mô hình hóa khái niệm
Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu
Mathematical Dynamic Modeling (MADYMO)
mô hình hóa tóan động học
process modeling
mô hình hóa quá trình
Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa
Shaded graphics Modeling (SGM)
mô hình hóa bóng đồ họa
solution based modeling
mô hình hóa theo giải pháp
UML (unifiedmodeling language)
ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
Unified Modeling Language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất
unified, modeling language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
virtual reality modeling language (VRML)
ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
VRML (virtualreality modeling language)
ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
sự đúc khuôn

Kinh tế

tạo mẫu
việc tạo mẫu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top