Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Model

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmɒdl/

Thông dụng

Danh từ

Kiểu, mẫu, mô hình
working model
mô hình máy chạy được
(nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu
a model of industry
một người gương mẫu về đức tính cần cù
(thông tục) người giống hệt; vật giống hệt
a perfect model of someone
người giống hệt ai
Người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
Người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách (xem)); quần áo mặc làm mẫu
Vật mẫu

Tính từ

Mẫu mực, gương mẫu
a model wife
người vợ mẫu mực

Động từ

Làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn
to model a man's head in clay
làm mô hình đầu người bằng đất sét
( + after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước
to model oneself on someone
làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
Làm nghề mặc quần áo làm mẫu; mặc làm mẫu

Chuyên ngành

Toán & tin

mô hình; hình mẫu
model of calculation
sơ đồ tính
model of economy
mô hình kinh tế
deformable model
mô hình biến dạng được
experimental model
(máy tính ) mẫu thí nghiệm
geometric(al) model
(máy tính ) mô hình hình học
iconic model
mô hình lặp lại đúng đối tượng
pilot model
mô hình thí nghiệm
production model
(toán kinh tế ) mô hình sản xuất
table model
(máy tính ) mô hình để bàn
urn model
(thống kê ) mô hình bình


Xây dựng

mẫu

Cơ - Điện tử

Kiểu, mô hình, vật mẫu, dưỡng

Kỹ thuật chung

bản mẫu
hình mẫu
color model
mô hình màu
rendering colour model
mô hình mầu biểu diễn
visual model
mô hình mẫu
cách thức
chế độ
khuôn mẫu
model maker's milling machine
máy phay làm khuôn mẫu
kiểu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn.///Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

breadbord model
kiểu thu nhỏ chức năng
fire model
kiểu cháy
flagship model
kiểu xe hàng đầu
flagship model
kiểu xe hạng nhất
grand Lux (GL) model
kiểu sang trọng hơn loại tiêu chuẩn
hierarchical file model
kiểu tệp tin phân cấp
imaging model
kiểu tạo hình
model code
mã số kiểu xe
model file
tập kiểu
model year (MY)
năm ra kiểu xe mới
surface model
kiểu bề mặt
vehicle model code
mã số kiểu xe
kiểu mẫu
dưỡng
mẫu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn.///Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

mô hình

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn.///Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

abstract model
mô hình trừu tượng
accessing model
mô hình truy nhập
adaptive model
mô hình thích ứng
algorithmic model
mô hình thuật toán
alternative network model
mô hình mạng giao hoán
ambiguous content model
mô hình nội dung đa nghĩa
analysis by physical model
phân tích theo mô hình vật lý
Application Activity Model (AAM)
mô hình hoạt động ứng dụng
arrow network model correction
sự hiện đại hóa mô hình mạng
arrow network model correction
sự hiệu chỉnh mô hình mạng
atmospheric model
mô hình khí quyển
B-ISDN Protocol Reference Model (B-ISDN PRM)
Mô hình Tham chiếu Giao thức B-ISDN
band model
mô hình dải
band model
mô hình vùng
Basic Access Control Model (BACM)
mô hình điều khiển truy nhập cơ bản
block diagram model
mô hình sơ đồ khối
bogie-sommerfeld model
mô hình Bohr-so (Mỹ) erfeld
bottom-up model
mô hình từ dưới lên
bounded model
mô hình giới hạn
breadboard model
mô hình tấm đế
bridge model
mô hình cầu
bubble model
mô hình bọt
Bus Functional Model (BFM)
mô hình chức năng bus
calderar network model
mô hình mạng tiến bộ
classical network model
mô hình mạng truyền thông
client-server model
mô hình khách-chủ
client-server model
mô hình khách-phục vụ
client-server model
mô hình máy khách-máy chủ
client-server model
mô hình client-server
coexistence model
mô hình cùng hiện hữu
coexistence model
mô hình cùng tồn tại
color model
mô hình màu
COM (componentobject model)
mô hình đối tượng thành phần
Common Information Model (CIM)
mô hình thông tin chung
common model
mô hình chung
common object model
mô hình đối tượng chung
Common Object Model (COM)
mô hình đối tượng chung
compact model
mô hình kết chặt
compact model
mô hình compact
compartmental model
mô hình khoanh vùng
component object model (COM)
mô hình đối tượng thành phần
comprehensive mathematical model
mô hình toán học toàn bộ
computational model
mô hình tính toán
computer security model
mô hình an toàn máy tính
conceptual model
mô hình khái niệm
conceptual model design
thiết kế mô hình khái niệm
content model
mô hình nội dung
contour model
mô hình đường viền
control model
mô hình điều khiển
Danckwerts model
mô hình Danckwerts
data model
mô hình dữ liệu
Debye model
mô hình Debye
decision model
mô hình phán quyết
descriptive model
mô hình mô tả
digital elevation model
mô hình độ cao số hóa (DEM)
discrete model
mô hình rời rạc
Distributed Office Application Model (DOAM)
mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
domain architecture model
mô hình kiến trúc miền
domain model
mô hình miền
dynamic (scale) model
mô hình tỷ lệ động
Ehrenfest model
mô hình Ehrenfest
elastic foundation model
mô hình nền đàn hồi
electrical model
mô hình điện
electron concentration model
mô hình tập trung các electron
electron model
mô hình điện tử
Elliot model
mô hình Elliot
engineering model
mô hình kỹ thuật
entry model
mô hình nhập
error of the mathematical model
sai số về mô hình toán học
experimental model
mô hình thí nghiệm
experimental model
mô hình thử nghiệm
exponential model
mô hình hàm số mũ
external model
mô hình ngoài
factory model
mô hình nhà máy
file model
mô hình tệp
file model
mô hình file
flight model
mô hình chuyến bay
full-scale model
mô hình kích thước thật
full-scale model
mô hình bằng thật
fuzzy model
mô hình mờ
general hierarchical model
mô hình phân cấp tổng quát
General Payload Model (GPM)
mô hình trường tải thông dụng
Generalized Control Model (GCM)
mô hình điều khiển tổng quát hóa
Generic Network Model (GNM)
mô hình mạng đặc trưng chung
geometric (al) model
mô hình hình học
geometrical model
mô hình hình học
geometrically similar model
mô hình (theo) tỷ lệ
gravity model
mô hình trọng lực
gravity model
mô hình tương hỗ
growth model
mô hình tăng
growth model
mô hình tăng trưởng
gypsum model
mô hình thạch cao
hidden Markov model
mô hình Markov ẩn
Hidden Markov Model (HMM)
Mô hình Markov ẩn
hierarchical file model
mô hình tệp tin phân cấp
hierarchical model
mô hình phân cấp
homogeneous slab model
mô hình phân lớp đồng nhất
homogeneous slab model
mô hình tần lớp đồng nhất
hydraulic model
mô hình thủy lực
hydrodynamic model
mô hình thủy động lực
hysteresis model
mô hình trễ
independent particle model
mô hình hạt độc lập
information system model
mô hình hệ thống thông tin
instruction model
mô hình giảng dạy
Integrated Protocol Reference Model (IPRM)
mô hình chuyển giao thức tích hợp
internal model
mô hình bên trong
ISDN Protocol Reference Model (ISDNPRM)
Mô hình chuẩn của giaothức ISDN
Ising model
mô hình Ising
isotropic plate model
mô hình bản đẳng hướng
Jackson model
mô hình Jackson
jellium model
mô hình đông kết
Job-Employee-Employer (model) (JEE)
Mô hình: công việc-Người làm-Ông chủ
joined network model
mô hình mạng liên kết
Kronig-Penney model
mô hình Kronig-Penney
lattice model
mô hình mạng lưới
lighting model
mô hình ánh sáng
linguistic model
mô hình ngôn ngữ học
liquid-drop model
mô hình giọt chất lỏng
load model
nạp mô hình
Local Area Networks Reference Model (LAN/RM)
mô hình tham chiếu các mạng LAN
logical model
mô hình logic
logical model
mô hình lôgíc
Management Information Model (MIM)
mô hình thông tin quản lý
Markov model
mô hình Markov
mathematical economics model
mô hình toán kinh tế
mathematical model
mô hình toán học
matrix model
mô hình ma trận
Maxwell model
mô hình Maxoen
medium model
mô hình môi trường
memory model
mô hình bộ nhớ
Mobile Test Model (MTM)
mô hình thử nghiệm di động
model adequacy
mô hình thích hợp
model adequacy
mô hình tương ứng
model analysis
phân tích theo mô hình
model checking
sự kiểm tra mô hình
model distortion
sự biến thái mô hình
model experiment
thí nghiệm mô hình
model experiment
thực nghiệm mô hình
model maker
thợ làm mô hình
model method of design
sự thiết kế (theo) mô hình
Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)
thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau
model of economy
mô hình kinh tế
model of mission spectrum
mô hình phổ phát xạ
model of system
mô hình (của) hệ thống
model of viscoelastic body
mô hình Maxoen
model of viscoelastic body
mô hình vật thể đàn hồi nhớt
model operation
sự làm mô hình
model operation
sự mô hình hóa
model production shop
phòng đặt mô hình
model sampling
lấy mẫu theo mô hình
model symbol
ký hiệu mô hình
model test
sự thí nghiệm mô hình
model test
sự thử trên mô hình
model test
thực nghiệm trên mô hình
model testing
thí nghiệm trên mô hình
model theory
lý thuyết mô hình
model trial
thí nghiệm trên mô hình
model-based system
hệ thống theo mô hình
molecular model
mô hình phân tử
multidimensional network model
mô hình mạng nhiều chiều
network model
mô hình mạng
network model
mô hình quản lý mạng
network model machine calculation method
phương pháp tính máy theo mô hình mạng
network model renovation
sự cải tiến mô hình mạng
network model table calculation method
phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
Network Reference Model (NRM)
mô hình tham chiếu mạng
nuclear model
mô hình hạt nhân
Open System Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T) (OSIRM)
Mô hình tham chiếu về các nối giữa các hệ thống mở (ISO,ITU-T)
Open System Interconnection-OSI-reference model
mô hình tham khảo OSI
optimal control model
mô hình điều khiển tối ưu
Optimized Distribution Model (Compaq) (ODM)
Mô hình phân bố tối ưu hóa (Compaq)
orthotropic plane model
mô hình bản trực hướng
OSI (OpenSystems Interconnection Model)
mô hình OSI
OSI seven layer model
mô hình bảy tầng OSI
Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
overall simulation model
mô hình mô phỏng toàn thể
percolation model
mô hình thấm
phonon gas model
mô hình khí phonon
pile model
cọc mô hình
pilot model
mô hình thí nghiệm
plastic model
mô hình bằng chất dẻo
Polya model
mô hình Polya
probabilistic model
mô hình xác suất
production model
mô hình sản xuất
Protocol Reference Model (PRM)
mô hình tham chiếu giao thức
qualification model
mô hình kiểm tra
qualification model
mô hình nghiệm thu
qualification model
mô hình phẩm lượng
quartet model
mô hình bốn mức
Query By Model (QBM)
hỏi theo mô hình
random model
mô hình ngẫu nhiên
reduced model
mô hình thu nhỏ
reference model
mô hình tham chiếu
Reference Model for Open Distributed Processing (RMODP)
mô hình tham chiếu để xử lý phân bố mở
Reference Model of Data Management (RMDM)
mô hình quản lý dữ liệu chuẩn
reflectance model
mô hình phản xạ
relation model
mô hình quan hệ
relational data model
mô hình dữ liệu quan hệ
relational model
mô hình quan hệ
relief model
mô hình nổi
relief model
mô hình địa hình
rendering colour model
mô hình mầu biểu diễn
research model
mô hình thí nghiệm
rheological model
mô hình lưu biến
routine network model
mô hình toán kinh tế
rubber model
mô hình cao su
save model
lưu mô hình
Sawada model
mô hình Sawada
scale model
mô hình theo tỷ lệ
scale model
mô hình tỉ lệ
scale model
mô hình (theo) tỉ lệ
scale model
mô hình tỷ lệ
scale model
mô hình tỷ lệ xích
scaled full model
tỷ lệ xích (của mô hình vật lý)
security policy model
mô hình chính sách an toàn
select model area
chọn vùng mô hình
sharing model
mô hình phân chia
ship model test tank
bể chứa thử mô hình tàu (đóng tàu)
sine-Gordon model
mô hình sin-Gordon
small model
mô hình nhỏ
small-scale model
mô hình tỷ lệ nhỏ
solid model
mô hình rắn
solid model
mô hình đặc
SOM (SystemObject Model)
mô hình đối tượng hệ thống
spatial model
mô hình không gian
spatial model
mô hình nổi
stability model
mô hình thử
stack model
mô hình ngăn xếp
standard model
mô hình chuẩn
statistical model
mô hình thống kê
stereoscopic model
mô hình nổi
stochastic model
mô hình ngẫu nhiên
stochastic network model
mô hình mạng rối
straight network model
mô hình mạng thẳng
string model
mô hình dây
structural model
mô hình cấu trúc
structural network model
mô hình dạng cấu trúc
structural system model
mô hình kết cấu
strut-and-tie model
mô hình chống và giằng
strut-and-tie model
mô hình giàn ảo
summary network model
mô hình dạng tổng quát
surface model
mô hình bề mặt
syntactic model
mô hình cú pháp
system model
mô hình hệ thống
system object model
mô hình đối tượng hệ thống
system object model (SaM)
mô hình đối tượng hệ thống
table model
mô hình để bàn
terrain model
mô hình địa thế
test model
mô hình thí nghiệm
test model
mô hình thử
Test Model (TML)
mô hình đo thử
Text Object Model (TOM)
mô hình đối tượng văn bản
theoretical model
mô hình lý thuyết
thermal model
mô hình nhiệt
three-dimensional model
mô hình ba chiều
tiny model
tiểu mô hình
top-down model
mô hình từ trên xuống
traffic assignment model
mô hình phân định lưu lượng
training model
mô hình huấn luyện
training model
mô hình làm quen
transparent model
mô hình trong suốt
transport model
mô hình vận chuyển
two-dimensional model
mô hình hai chiều
two-ray model
mô hình có hai tia
urn model
mô hình bình
utility model
mô hình tiện dụng
variable moment of inertia model
mô hình mômen quán tính biến đổi
vector model of the atom
mô hình vecơ của nguyên tử
visual model
mô hình mẫu
volume model
mô hình thể tích
Windows Driver Model (WDM)
Mô hình bộ điều khiển Windows
wire-frame model
mô hình khung dây
working set model
mô hình tập hợp làm việc
môđen
vật làm mẫu

Kinh tế

người mẫu quảng cáo
người mẫu thời trang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
archetypal , classic , classical , commendable , copy , dummy , exemplary , facsimile , flawless , illustrative , imitation , miniature , paradigmatic , perfect , prototypical , quintessential , representative , standard , typical , very , archetypic , archetypical , prototypal , prototypic , typic , supreme , ectypal
noun
cartoon , clone , copy , copycat , dead ringer * , ditto * , dummy , duplicate , effigy , engraving , facsimile , figure , figurine , game plan , illustration , image , knock-off , layout , look-alike , miniature , mock-up , painting , paste-up , photograph , picture , pocket , portrait , print , relief , representation , ringer , setup , sketch , spitting image * , statue , statuette , tracing , visual , apotheosis , archetype , beau ideal , criterion , design , emblem , embodiment , epitome , exemplar , gauge , hero , ideal , lodestar , mirror , mold , nonesuch , nonpareil , original , paradigm , paragon , pattern , prototype , quintessence , role model , saint , symbol , touchstone , type , manikin , mannequin , nude , sitter , subject , configuration , form , kind , mark , mode , style , variety , example , standard , avatar , blueprint , ectype , exemplarity , exemplum , manequin , matrix , microcosm , replica
verb
base , carve , cast , create , design , fashion , mold , pattern , plan , sculpt , parade , represent , set example , show off , sit , sport , wear , copy , emulate , imitate , shape , archetype , avatar , blueprint , build , display , effigy , example , exemplar , exemplary , facsimile , figure , flugelman , form , gauge , ideal , manikin , mannequin , miniature , mirror , mockup , mould , paradigm , paragon , perfect , portrait , poser , prototype , replica , reproduction , sitter , standard , symbol , type , typical , version

Từ trái nghĩa

adjective
atypical , imperfect , unusual
noun
photographer
verb
photograph

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top