Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mode

Nghe phát âm

Mục lục

/moud/

Thông dụng

Danh từ

Cách, cách thức, lối, phương thức
a new mode of transport
một cách vận chuyển mới
mode of production
phương thức sản xuất
Kiểu, mốt, thời trang
(ngôn ngữ học) lối, thức
(âm nhạc) điệu

Chuyên ngành

Toán & tin

phương thức, phương pháp; hình thức
mode of motion
phương thức chuyển động
mode of operation
phương pháp làm việc
mode of oscillation
dạng dao động
mode of vibration
dạng chấn động
floating control mode
phương pháp điều chỉnh động
high-frequency mode
(điều khiển học ) chế độ cao tần
normal mode
dao động riêng
transverse mode of vibration
dạng chấn động ngang


Xây dựng

phương pháp

Cơ - Điện tử

Phương thức, cách thức,dạng, kiểu, chế độ

Y học

cách, phương pháp
kiểu, loài

Kỹ thuật chung

biểu mẫu
hình thức
cách thức
conversation mode
cách thức hội thoại
residual mode
cách thức theo số dư
khổ
khuôn thức
kiểu
absolute addressing mode
kiểu lập địa chỉ tuyệt đối
active mode
kiểu năng động
address mode
kiểu địa chỉ
addressing mode
kiểu định địa chỉ
analog mode
kiểu analog
analog mode
kiểu tương tự
asymmetrical mode
kiểu cao không đối xứng
azimuth transversal mode (ATM)
kiểu dao động ngang theo phương vị
balanced mode of operation
kiểu vận hành đối xứng
bi-static mode
kiểu hai trạng thái
breathing mode
kiểu thở
cladding mode
kiểu dao động lớp bọc
cladding mode stripper
bộ tước bỏ kiểu (dao động)
cladding mode stripper
bộ tước kiểu
command pointing mode
kiểu chỉ hướng điều khiển
common mode
kiểu chung
common-mode error
lỗi kiểu chung
common-mode gain
độ khuếch đại kiểu chung
common-mode rejection
sự loại bỏ kiểu chung
common-mode rejection
sự triệt tiêu kiểu chung
common-mode rejection ratio
tỷ số loại bỏ kiểu chung
common-mode rejection ratio
tỷ số triệt kiểu chung
common-mode voltage
điện áp kiểu chung
conversational mode
kiểu đàm thoại
detection mode
kiểu định vị
differential mode delay
độ trễ nhóm đa kiểu
direct mode
kiểu trực tiếp
dominant mode
kiểu (dao động) chính
dominant mode
kiểu (dao động) trội
E mode
kiểu (dao động) E
E mode
kiểu (dao động) TM
e mode
kiểu (dao động) từ ngang
E mode
kiểu E
E mode
kiểu TM
echoplex mode
kiểu dội công
extinguished mode
kiểu nóng sóng dập tắt
failure mode
kiểu hư hỏng
failure mode
kiểu sự cố
fast mode
kiểu nhanh
folding mode
kiểu gấp được
forbidden decay mode
kiểu phân rã bị cấm
form mode
chế độ kiểu mẫu
format (ted) mode
kiểu với dạng thức
formatting mode
kiểu định dạng
fundamental mode
kiểu (dao động) chính
fundamental mode
kiểu (dao động) cơ bản
fundamental mode
kiểu (dao động) trội
fundamental mode
kiểu cơ bản
fundamental mode
kiểu dao động chuẩn
fundamental vibration mode
kiểu dao động cơ bản
ghost mode
kiểu dao động ma
ground-wave mode of propagation
kiểu lan truyền sóng mặt đất
h mode
kiểu (dao động) điện ngang
H mode
kiểu H
H mode
kiểu TE
harmonic mode crystal
tinh thể kiểu (dao động) hài
high-angle mode
kiểu góc rộng
hybrid mode
kiểu lai
ignited mode
kiểu sáng nóng
indirect address mode
kiểu lập địa chỉ gián tiếp
integral-mode controller
bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
interference-limited mode
kiểu giới hạn bằng nhiễu
intermediate mode
kiểu trung gian
label mode
kiểu nhãn
linearly-polarized mode (LPmode)
kiểu LP
linearly-polarized mode (LPmode)
kiểu phân cực tuyến tính
local mode service signal
tín hiệu dịch vụ kiểu cục bộ
local mode signal
tín hiệu kiểu cục bộ
logical channel (packetmode operation)
đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
long addressing mode
kiểu tập địa chỉ dài
longitudinal-mode delay line
đường trễ kiểu dọc
low-angle mode
kiểu góc hẹp
LP mode (linearly-polaied mode)
kiểu LP
LP mode (linearly-polaied mode)
kiểu phân cực tuyến tính
magnetic mode
kiểu (dao động) từ ngang
mixed-mode expression
biểu thức kiểu hỗn hợp
mode conversion
sự biến đổi kiểu
mode conversion
sự chuyển đổi kiểu
mode coupling
sự ghép kiểu dao động
mode description
mô tả kiểu
mode distribution
sự phân bố kiểu
mode field diameter
đường kính trường kiểu (dao động)
mode filter
bộ lọc kiểu (dao động)
mode filter
bộ lọc kiểu truyền
mode filter
cái lọc kiểu sóng
mode hopping
sự nhảy kiểu (dao động)
mode jumping
sự nhảy kiểu (dao động)
mode less pop-up
bật lên không theo kiểu
mode locking
sự khóa kiểu (laze)
mode mixer
bộ trộn kiểu (dao động)
mode name
tên kiểu, tên chế độ
mode name entry
mục nhập tên kiểu
mode number
số kiểu
mode of decay
kiểu phân rã
mode of disintegration
kiểu phân rã
mode of interaction
kiểu tương tác
mode of vibration
kiểu dao động
mode scrambler
bộ trộn kiểu (dao động)
mode selection
sự chọn kiểu
mode separation
sự tách kiểu dao động
mode shift
dịch chuyển kiểu
mode skip
bỏ qua kiểu
mode switch
bộ đổi kiểu
mode table
bảng kiểu
mode transducer
bộ chuyển đổi kiểu
mode volume
lượng kiểu (dao động)
mode-locked laser
laze khóa kiểu
multiple-mode transportation system
hệ vận tải đa kiểu
natural mode of vibration
kiểu giao động tự nhiên
noise mode rejection
loại bỏ kiểu tạp nhiễu
normal mode
kiểu (dao động bình thường)
normal mode
kiểu chuẩn tắc
operation mode
kiểu vận hành
oscillation mode
kiểu dao động
Packet Mode Bearer Service (PMBS)
dịch vụ mang kiểu gói
page mode operating sequence
trình tự vận hành theo kiểu trang
parallel mode
kiểu song song
point-mode display
màn hình kiểu điểm
principal mode
kiểu (dao động) chính
principal mode
kiểu (dao động) cơ bản
principal mode
kiểu (dao động) trội
propagation mode
kiểu lan truyền
propagation mode
kiểu lan truyền (sóng điện tử)
pulse mode
kiểu xung xung
push-button mode
kiểu nút bấm
quasi-linear mode
kiểu gần như tuyến tính
radiation mode
kiểu (dao động) bức xạ
reception mode
kiểu thu nhận
record mode
kiểu mẩu bản ghi
reference mode
kiểu chuẩn gốc
resonant mode
kiểu cộng hưởng
rigid mode
dạng kiểu cứng
route (packetmode services)
đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
row descriptor mode
kiểu mô tả hàng
serial mode
kiểu nối tiếp
set mode
kiểu tập hợp
Set Normal Response Mode Extended (HDLC) (SNRME)
thiết lập kiểu đáp ứng thông tin thường được mở rộng
simplex mode
kiểu đơn công
simulation mode
kiểu mô phỏng
single mode
nút dây buộc thuyền đơn (kiểu nút)
single mode cable
kiểu (dao động) đơn
single mode cable
đơn kiểu cáp
single mode fiber
cáp đơn kiểu (dao động)
single mode fibre
sợi đơn kiểu
single mode fibre
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode optical fiber
sợi đơn kiểu
single mode optical fiber
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode optical fiber
sợi quang kiểu đơn
single mode optical fibre
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single-mode operation
sự thao tác kiểu đơn
single-mode output
đầu ra kiểu đơn
single-mode signal
các tín hiệu kiểu đơn
slow mode
kiểu chậm
static array mode
kiểu bảng thống kê
TE mode
kiểu (dao động) điện ngang
TE mode
kiểu (dao động) H
TE mode
kiểu (dao động) TE
TE mode
kiểu H
TE mode
kiểu TE
TE/TM mode
kiểu (dao động) TE/TM
TEM mode
kiểu (dao động) TEM
TEM mode
kiểu TEM
TM mode
kiểu (dao động) E
TM mode
kiểu (dao động) TM
TM mode
kiểu (dao động) từ ngang
TM mode
kiểu E
TM mode
kiều TM
transmission mode
kiểu truyền
transmission mode
kiểu truyền sóng (có dẫn hướng)
transmittal mode
kiểu truyền
transverse electric mode
kiểu (dao động) điện ngang
transverse electric mode
kiểu H, điện ngang
transverse electric mode
kiểu TE
transverse electromagnetic mode
kiểu (dao động) điện từ ngang
transverse electromagnetic mode
kiểu TEM
tunneling mode
kiểu (dao động) chui hầm
tunnelling mode
kiểu (dao động) chui hầm
two-way mode
kiểu hai chiều
unbound mode
kiểu (dao động) không liên kết
waveguide mode
kiểu ống dẫn sóng
kiểu (dao động)
azimuth transversal mode (ATM)
kiểu dao động ngang theo phương vị
cladding mode
kiểu dao động lớp bọc
cladding mode stripper
bộ tước bỏ kiểu (dao động)
dominant mode
kiểu (dao động) chính
dominant mode
kiểu (dao động) trội
E mode
kiểu (dao động) E
E mode
kiểu (dao động) TM
e mode
kiểu (dao động) từ ngang
fundamental mode
kiểu (dao động) chính
fundamental mode
kiểu (dao động) cơ bản
fundamental mode
kiểu (dao động) trội
fundamental mode
kiểu dao động chuẩn
fundamental vibration mode
kiểu dao động cơ bản
ghost mode
kiểu dao động ma
h mode
kiểu (dao động) điện ngang
harmonic mode crystal
tinh thể kiểu (dao động) hài
integral-mode controller
bộ điều khiển theo kiểu dao động toàn phần
magnetic mode
kiểu (dao động) từ ngang
mode coupling
sự ghép kiểu dao động
mode field diameter
đường kính trường kiểu (dao động)
mode filter
bộ lọc kiểu (dao động)
mode hopping
sự nhảy kiểu (dao động)
mode jumping
sự nhảy kiểu (dao động)
mode mixer
bộ trộn kiểu (dao động)
mode scrambler
bộ trộn kiểu (dao động)
mode separation
sự tách kiểu dao động
mode volume
lượng kiểu (dao động)
normal mode
kiểu (dao động bình thường)
principal mode
kiểu (dao động) chính
principal mode
kiểu (dao động) cơ bản
principal mode
kiểu (dao động) trội
radiation mode
kiểu (dao động) bức xạ
single mode cable
kiểu (dao động) đơn
single mode fiber
cáp đơn kiểu (dao động)
single mode fibre
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode optical fiber
sợi quang đơn kiểu (dao động)
single mode optical fibre
sợi quang đơn kiểu (dao động)
TE mode
kiểu (dao động) điện ngang
TE mode
kiểu (dao động) H
TE mode
kiểu (dao động) TE
TE/TM mode
kiểu (dao động) TE/TM
TEM mode
kiểu (dao động) TEM
TM mode
kiểu (dao động) E
TM mode
kiểu (dao động) TM
TM mode
kiểu (dao động) từ ngang
transverse electric mode
kiểu (dao động) điện ngang
transverse electromagnetic mode
kiểu (dao động) điện từ ngang
tunneling mode
kiểu (dao động) chui hầm
tunnelling mode
kiểu (dao động) chui hầm
unbound mode
kiểu (dao động) không liên kết
kiểu truyền
mode filter
bộ lọc kiểu truyền
transmission mode
kiểu truyền sóng (có dẫn hướng)
dạng
cut-form mode
chế độ dạng cắt
cut-form mode
chế độ dạng rời
eigen mode
dạng dao động riêng
failure mode
dạng sự cố
format (ted) mode
kiểu với dạng thức
format (ted) mode
phương thức với dạng thức
formatting mode
chế độ định dạng
formatting mode
kiểu định dạng
fundamental mode of vibration
dạng dao động cơ bản
mode of buckling
dạng mất ổn định
mode of failure
dạng phá hoại
mode of free vibration
dạng dao động tự do
mode of occurrence
dạng phân bố
mode of oscillation
dạng dao động
mode of vibration
dạng dao động
mode of vibration
dạng chấn động
mode of vibration
dạng thức dao động
multi-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng phức
multi-mode spectral method
phương pháp phổ dạng phức
natural mode of vibration
dạng dao động riêng
natural mode of vibration
dạng dao động tự do
resonant mode
dạng thức cộng hưởng
rigid mode
dạng kiểu cứng
single-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn
single-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn
transverse mode of vibration
dạng chấn động ngang
unformatted mode
chế độ không định dạng
mốt
phương pháp
floating control mode
phương pháp điều chỉnh động
mode of operation
phương pháp làm việc
multi-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng phức
multi-mode spectral method
phương pháp phổ dạng phức
single-mode elastic method
phương pháp đàn hồi dạng đơn
single-mode spectral method
phương pháp phổ dạng đơn
phương thức
access mode
phương thức truy cập
access mode
phương thức truy xuất
active mode
phương thức năng động
analog mode
phương thức analog
analog mode
phương thức tương tự
Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
phương thức cân bằng không đồng bộ
Asynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)
phương thức đáp ứng không đồng bộ
asynchronous transfer mode
phương thức truyền không đồng bộ
Asynchronous Transfer Mode (ATM)
phương thức truyền không đồng bộ
balanced mode of operation
phương thức vận hành đối xứng
bi-static mode
phương thức hai trạng thái
common mode
phương thức chung
Common Mode Rejection Ratio (CMRR)
hệ số từ chối phương thức chung
contention mode
phương thức cạnh tranh
conversational mode
phương thức đàm thoại
detection mode
phương thức định vị
direct mode
phương thức trực tiếp
dual-mode control
điều khiển phương thức kép
Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
phương thức chuyển tải đồng bộ động
echoplex mode
phương thức dội công
fixed decimal mode
phương thức dấu phẩy cố định
format (ted) mode
phương thức với dạng thức
full recording mode
phương thức ghi đầy đủ
full-line mode
phương thức đầy dòng
ground-wave mode of propagation
phương thức lan truyền sóng mặt đất
ignited mode
phương thức sáng nóng
Intraframe Prediction Mode (IPM)
phương thức dự báo nội khung
ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
label mode
phương thức nhãn
Mode Addition Flag (MAF)
cờ "bổ sung phương thức"
mode conversion
sự chuyển đổi phương thức
mode of motion
phương thức chuyển động
Normal Response Mode (NRM)
phương thức trả lời thông thường
operation mode
phương thức vận hành
Packet Transport Mode (PTM)
phương thức truyền tải gói
Processable Mode Number One (PM.1)
phương thức có thể xử lý số 1
propagation mode
phương thức lan truyền
reception mode
phương thức thu nhận
reference mode
phương thức chuẩn gốc
Request Initialization Mode (HDLC) (RIM)
Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)
row descriptor mode
phương thức mô tả hàng
Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
Set initialization mode (HDLC)
Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
set mode
phương thức tập hợp
Set Normal Response Mode (HDLC) (SNRM)
thiết lập phương thức đáp ứng thông thường
simplex mode
phương thức đơn công
simulation mode
phương thức mô phỏng
static array mode
phương thức bảng thống kê
synchronous transfer mode
phương thức truyền đồng bộ
Synchronous Transfer Mode (STM)
phương thức chuyển tải đồng bộ
two-way mode
phương thức hai chiều
Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
quy cách

Kinh tế

cách
draft mode
cách làm bản nháp
editing mode
cách chuẩn bị (tài liệu)
editing mode
cách chuẩn bị (tài liệu...)
phương thức
capitalist mode of production
phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
mode of distribution
phương thức phân phối
mode of financing
phương thức huy động vốn
mode of international settlement
phương thức kế toán quốc tế
mode of operation
phương thức kinh doanh
mode of operation
phương thức thao tác
mode of production
phương thức sản xuất
popular mode of payment
phương thức thanh toán phổ biến
primitive mode of life
phương thức sinh hoạt nguyên thủy
production mode
phương thức sản xuất
thời trang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
approach , book , channels , condition , course , custom , fashion , form , mechanism , method , modus , nuts and bolts * , plan , posture , practice , procedure , process , quality , rule , situation , state , status , style , system , technique , tone , vein , wise , chic , convention , craze , cry , dernier cri * , furor , last word * , latest thing * , latest wrinkle , look , mainstream , now * , rage * , thing * , vogue , manner , modus operandi , fad , rage , trend , appearance , attitude , flair , order , variety , way

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top