- Từ điển Anh - Việt
Modesty
Nghe phát âmMục lục |
/´mɔdəsti/
Thông dụng
Danh từ
Tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
Tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
Tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bashfulness , celibacy , chastity , constraint , coyness , decency , delicacy , demureness , diffidence , discreetness , humbleness , humility , inhibition , innocence , lack of pretension , meekness , propriety , prudery , purity , quietness , reserve , reticence , self-effacement , simplicity , timidity , unobtrusiveness , unostentatiousness , unpretentiousness , virtue , lowliness , virginity , virtuousness , plainness , simpleness , unassumingness , demurity , maidenliness , pudency , pudicity , sufficiency
Từ trái nghĩa
noun
- arrogance , boldness , braveness , conceit , courage , ego , pride , self-confidence , immodesty , indelicacy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Modi
số nhiều của modus, -
Modicum
/ ´mɔdikəm /, Danh từ: số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít, Từ... -
Modifiability
/ ¸mɔdi¸faiə´biliti /, danh từ, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến cải, tính có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) tính... -
Modifiable
/ ´mɔdi¸faiəbl /, tính từ, có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa, -
Modifiable representation system (MRS)
hệ thống biểu diễn sửa đổi được, -
Modification
/ ,mɔdifi'keiʃn/ /, Danh từ: sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự... -
Modification command
lệnh hiệu chỉnh, lệnh sửa đổi, -
Modification detection code
mã dò cải biên, -
Modification detection code (MDC)
mã dò hiệu chỉnh, mã dò sửa đổi, -
Modification factor (for)
hệ số hiệu chỉnh, hệ số hiệu chỉnh, -
Modification kit
bộ sửa đổi, -
Modification level
mức hiệu chỉnh, mức sửa đổi, -
Modification mode
chế độ biến đổi, -
Modification note
lời chú giải sửa đổi, -
Modification of contract
sửa đổi hợp đồng, -
Modification of contract of carriage
sửa đổi hợp đồng vận chuyển, -
Modification of order
sự sửa đổi lệnh, -
Modification of orders
đổi lệnh, -
Modification program
chương trình cải biên, -
Modification time
thời gian thay đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.