Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modification

Nghe phát âm

Mục lục

/,mɔdifi'keiʃn//

Thông dụng

Danh từ

Sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
Sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi
(ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc
(ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa

Chuyên ngành

Xây dựng

sự sửa đổi, sự biến đổi

Cơ - Điện tử

Sự biến đổi, sự sửa đổi

Toán & tin

sự đổi dạng, sự (thay) đổi, sự điều chỉnh
modification of orders
(máy tính ) đổi lệnh
address modification mt.
đổi địa chỉ

Kỹ thuật chung

biến thể
điều chỉnh
orbit modification
điều chỉnh quỹ đạo
sự cải tạo, thay đổi

Giải thích EN: A temporary or permanent change made to an object or process in order to improve design or performance, or to correct a defect.

Giải thích VN: Sự thay đổi tạm thời hay vĩnh cửu cho một vật hay một quy trình nhằm nâng cao thiết kế hay hoạt động, hoặc để khắc phục lỗi.

sự hiệu chỉnh
instruction modification
sự hiệu chỉnh lệnh
sự sửa đổi
sự thay đổi
address modification
sự thay đổi địa chỉ
object modification
sự thay đổi đối tượng
orbit modification
sự thay đổi quỹ đạo
spectrum modification notice
thông báo sự thay đổi phổ
sửa đổi
thay đổi
address modification
sự thay đổi địa chỉ
address modification
thay đổi địa chỉ
behavior modification
thay đổi tập tính
modification time
thời gian thay đổi
modification time (ofa file, e.g.)
thời gian thay đổi (của tệp)
object modification
sự thay đổi đối tượng
orbit modification
sự thay đổi quỹ đạo
spectrum modification notice
thông báo sự thay đổi phổ

Kinh tế

sự biến tính
starch modification
sự biến tính tinh bột
sự sửa đổi
sự thay đổi
thay đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alteration , mutation , permutation , variation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top