Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modulate

Mục lục

/´mɔdju¸leit/

Thông dụng

Động từ

Sửa lại cho đúng, điều chỉnh
( + to) làm cho phù hợp
Uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng
(âm nhạc) chuyển giọng
(rađiô) điều biến

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biến điệu
điều biến
điều chế
modulate continuous wave
sóng điều chế liên tục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top