Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modulated

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

(vật lý )bị biến điệu

Điện lạnh

bị điều biến

Kỹ thuật chung

biến điệu
analog modulated system
hệ thống biến điệu analog
analog modulated system
hệ thống biến điệu tương tự
delta modulated MDF
sự biến điệu MDF delta
modulated carrier
sóng mang được biến điệu
modulated color bar
thanh màu biến điệu
modulated interfering signal
tín hiệu nhiễu biến điệu
modulated laser
laze biến điệu
modulated wave
sóng biến điệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top