Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modulator

Mục lục

/´mɔdju¸leitə/

Cơ khí & công trình

độ điều biến

Toán & tin

máy biến điệu

Xây dựng

điều biến viên

Y học

tác nhân điều biến

Điện lạnh

bộ biến điệu
optical modulator
bộ biến điệu quang học
wide-band Bragg modulator
bộ biến điệu Bragg dải rộng

Kỹ thuật chung

bộ điều biến
absorptive modulator
bộ điều biến hấp thụ
acousto-optic modulator
bộ điều biến âm quang
acoustooptical modulator (AOM)
bộ điều biến âm quang
balanced modulator
bộ điều biến cân bằng
bulk-wave Bragg modulator
bộ điều biến Bragg sóng khối
color modulator
bộ điều biến màu
diode modulator
bộ điều biến đi-ốt
electro-optical modulator
bộ điều biến điện quang
four-phase modulator
bộ điều biến bốn pha
light modulator
bộ điều biến ánh sáng
linear modulator
bộ điều biến tuyến tính
mechanical modulator
bộ điều biến cơ học
microwave modulator
bộ điều biến vi ba
microwave modulator
bộ điều biến vi sóng
modem (modulator-demodulator)
bộ điều biến-dải điều
modulator-demodulator (modem)
bộ điều biến-giải điều
optical modulator
bộ điều biến quang
phase modulator
bộ điều biến pha
pulse modulator
bộ điều biến xung
pulse phase modulator
bộ điều biến pha xung
push-pull modulator
bộ điều biến đẩy kéo
quadrature amplitude modulator (QAM)
bộ điều biến biên độ vuông góc
ring modulator
bộ điều biến hình xuyến
single sideband modulator
bộ điều biến dải biên đơn
vacuum tube modulator
bộ điều biến đèn chân không
bộ điều chế
amplitude modulator
bộ điều chế biên độ
balanced modulator
bộ điều chế cân bằng
balanced ring modulator
bộ điều chế vòng cân bằng
beam modulator
bộ điều chế chùm tia
bidirectional modulator
bộ điều chế hai chiều
class A modulator
bộ điều chế lớp A
class B modulator
bộ điều chế lớp B
Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
Electro-absorption Modulator (Laser) (EML)
Bộ điều chế hấp thụ điện (Laze)
Electro-Optic Phase Modulator (EOPM)
bộ điều chế pha quang - điện
frequency modulator
bộ điều chế tần số
light modulator
bộ điều chế ánh sáng
magnetic modulator
bộ điều chế từ
mod/ demod (modulator/ demodulator)
bộ điều chế/bộ giải điều chế
modulator crystal
tinh thể bộ điều chế
Modulator-Demodulator (MODEM)
môđem, Bộ điều chế/giải điều chế
optical modulator
bộ điều chế quang
Phase Sensitive Modulator (PSM)
bộ điều chế nhạy cảm pha
ring modulator
bộ điều chế vòng
selective modulator
bộ điều chế chọn lọc
synchronous modulator
bộ điều chế đồng bộ
bộ giảm chấn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top