Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Molecular wire

Vật lý

dãy phân tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Molecularity

    / mou¸lekju´læriti /, Điện lạnh: tính phân tử,
  • Molecule

    / ´mɔli¸kju:l /, Danh từ: (hoá học) phân tử, Toán & tin: phân tử,...
  • Molecule beam

    chùm phân tử,
  • Molecule energy

    phân tử năng, năng lượng phân tử,
  • Molehill

    Danh từ: Đất chuột chĩu đùn lên, to make a mountain out of a molehill, việc bé xé ra to
  • Molengraffite

    molengrafit,
  • Moleskin

    / ´moul¸skin /, Danh từ: da lông chuột chũi, nhung vải môletkin, quần áo bằng nhung vải môletkin,...
  • Molest

    / məˈlɛst /, Ngoại động từ: quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, sàm sỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Molestation

    / ¸moules´teiʃən /, danh từ, sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ gẫm,
  • Molester

    / mɔ´lestə /, Danh từ: người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm,...
  • Moletronics (molecular electronics)

    điện tử học phân tử,
  • Molier chart

    biểu đồ molier,
  • Molimen

    tiền chứng,
  • Moll

    / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa:...
  • Moll thermopile

    pin nhiệt điện,
  • Mollerhoj cable

    cáp mollerhoj, cáp mollerhoj (loại có cáp),
  • Mollerizing

    sự mạ nhôm, sự thấm nhôm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top