Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Molehill

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đất chuột chĩu đùn lên
to make a mountain out of a molehill
việc bé xé ra to

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Molengraffite

    molengrafit,
  • Moleskin

    / ´moul¸skin /, Danh từ: da lông chuột chũi, nhung vải môletkin, quần áo bằng nhung vải môletkin,...
  • Molest

    / məˈlɛst /, Ngoại động từ: quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, sàm sỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Molestation

    / ¸moules´teiʃən /, danh từ, sự quấy rầy, sự quấy nhiễu, sự làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gạ gẫm,
  • Molester

    / mɔ´lestə /, Danh từ: người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm,...
  • Moletronics (molecular electronics)

    điện tử học phân tử,
  • Molier chart

    biểu đồ molier,
  • Molimen

    tiền chứng,
  • Moll

    / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa:...
  • Moll thermopile

    pin nhiệt điện,
  • Mollerhoj cable

    cáp mollerhoj, cáp mollerhoj (loại có cáp),
  • Mollerizing

    sự mạ nhôm, sự thấm nhôm,
  • Mollier diagram

    biểu đồ làm mềm, giản đồ mollier,
  • Mollification

    / ¸mɔlifi´keiʃən /, danh từ, sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu,
  • Mollifier

    thiết bị làm mềm, chất làm mềm,
  • Mollify

    / ´mɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu,...
  • Mollities

    (sự) mềmnhũn, nhuyễn,
  • Mollusc

    / 'mɔləsk /, Danh từ: (động vật học) động vật thân mềm, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top