Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Molybdate orange

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

chất màu molybdat

Giải thích EN: A fine orange powder that is a solid solution of lead molybdate, lead chromate, and lead sulfate; used as a pigment in paints, inks, and plastics.Giải thích VN: Bột mầu da cam mịn là dung dịch đặc của chì crômat, chì molybdat và chì sunfat, sử dụng làm chất màu trong khoa học chế tạo chất dẻo, làm mực và sơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top