Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mon- (mono-)

Y học

tiền tố chỉ một, đơn độc, một mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monacid

    monoaxít, axit đơn,
  • Monaco

    /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải...
  • Monad

    / ´mɔnæd /, Danh từ: (triết học) đơn tử, Hóa học & vật liệu:...
  • Monad nock

    đồi trơ trụi,
  • Monadic

    một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một...
  • Monadic (a-no)

    đơn tử,
  • Monadic Boolean operator

    toán tử boole một ngôi, toán tử luận lý một ngôi,
  • Monadic operation

    phép toán đơn phân, thao tác đơn tử, phép toán một ngôi,
  • Monadic operator

    toán tử một ngôi,
  • Monadism

    Danh từ: (triết học) thuyết đơn tử,
  • Monadnock

    đồi sót,
  • Monadology

    Danh từ: thuyết đơn tử,
  • Monakow bundle

    bó monakow,
  • Monamide

    monamit,
  • Monamine

    monamin,
  • Monaminuria

    monamin niệu,
  • Monandrous

    / mɔ´nændrəs /, tính từ, (thực vật học) chỉ có một nhị, (thuộc) chế độ một chồng,
  • Monandry

    / mɔ´nændri /, Danh từ: chế độ một chồng,
  • Monarch

    bre / 'mɒnək /, name / 'mɑ:nərk hoặc 'mɑ:nɑ:rk /, Danh từ: vua, quốc vương ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Monarchic

    / mɔ´na:kik /, như monarchical,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top