Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monetary survey

Nghe phát âm

Kinh tế

điều tra tài chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Monetary system

    hệ tiền tệ, chế độ tiền tệ, hệ thống tiền tệ, bimetallic monetary system, chế độ tiền tệ song bản vị, international...
  • Monetary transactions

    giao dịch tiền tệ,
  • Monetary turnover

    chu chuyển tiền tệ,
  • Monetary turnover rate

    tốc độ quay vòng của tiền tệ, tốc độ quay vòng tiền tệ,
  • Monetary union

    đồng minh tiền tệ,
  • Monetary unit

    đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, constant monetary unit, đơn vị tiền tệ không đổi
  • Monetary value

    giá bán, thị giá,
  • Monetary worth

    giá trị quy thành tiền,
  • Monetization

    / ˈmänəˌtīz /, Danh từ: sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ, sự đúc tiền, tiền...
  • Monetization of debt

    sự tiền tệ hóa nợ, sự tiền tệ hóa nợ công,
  • Monetization of public debt

    sự tiền tệ hóa nợ công,
  • Monetize

    / ´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: Đúc thành tiền, cho lưu hành làm tiền tệ, Kinh...
  • Money

    / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều)...
  • Money's-worth

    Danh từ: vật thay tiền, của/thứ đáng tiền,
  • Money's worth

    giá trị của đồng tiền,
  • Money-back guarantee

    sự bảo đảm hoàn lại tiền,
  • Money-bag

    / ´mʌni¸bæg /, Danh từ: túi đựng tiền; ví đựng tiền, ( số nhiều) của cải, tài sản, ( số...
  • Money-bags

    của cải, người có của, người tham tiền, tài sản,
  • Money-box

    / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top