- Từ điển Anh - Việt
Moneyed
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌnid/
Thông dụng
Tính từ
Có nhiều tiền, giàu có
Bằng tiền
- moneyed assistance
- sự giúp tiền
Chuyên ngành
Kinh tế
bằng tiền bạc
có tiền
giàu
về tiền bạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affluent , fat-cat , flush * , leisure-class , loaded , opulent , prosperous , upper-class , upscale , uptown , wealthy , well-heeled * , well-off * , well-to-do * , flush , rich
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moneyed assistance
sự giúp đỡ bằng tiền, sự giúp về tài chính, trợ giúp về tài chính, -
Moneyed interest
giới tài chính, giới thượng lưu tài phiệt, -
Moneyed man
người giàu, người giàu có, phú hộ, phú ông, -
Moneyed resources
nguồn tiền bạc, tài lực, -
Moneyedlender (money lender)
người cho vay, -
Moneyer
/ ´mʌniə /, Kinh tế: người đúc tiền, -
Moneylender
người cho vay lãi, -
Moneylender (money lender)
người cho vay, -
Moneyless
/ ´mʌnilis /, tính từ, không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi, -
Moneymaking
Nghĩa chuyên ngành: có lãi, có lợi, sinh lãi, việc kiếm tiền, Từ đồng... -
Moneyman
người bỏ vốn, người đầu tư, nhà tài chính, -
Moneys
Danh từ: những món tiền, quĩ, hệ thống tiền tế ngoại hối, của cải, những số tiền, tài... -
Moneywort
/ ´mʌni¸wə:t /, Danh từ: (thực vật học) cây trân châu, -
Monger
/ ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế:... -
Mongering
/ ´mʌηgəriη /, danh từ, sự buôn bán; nghề lái buôn, -
Mongol
/ ´mɔngɔl /, Tính từ: (thuộc) mông-cổ, -
Mongolia
/mɒɳ'gəʊliə/, mongolia (mongolian: Монгол Улс) is a landlocked nation located in east asia. mongolia is also sometimes classified as being... -
Mongolian
/ mɔη´gouliən /, -
Mongolian idiocy
(chứng) ngu langdon down, -
Mongolian spot
vết chàm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.